N0.24

resume

sơ yếu lý lịch

meander

đi lang thang /miˈæn.dər/

congeal

làm đông lại; đông lại, đóng băng /kənˈdʒiːl/

caboodle

/kəˈbuː.dəl/

miss out

bỏ sót, thiệt thòi

at the end of your rope with sb

mệt mỏi với ai

be thrown off balance

mất bình tĩnh, bối rối

go down with sb

được ai đón nhận

make a fool of oneself

xử sự như một thằng ngốc

set sth apart from

tách cái gì ra khỏi

we are not known severally at all

vẫn chưa hiểu được bản thân

whence

Từ đâu, do đâu

prudent

thận trọng, khôn ngoan

earnest belief

niềm tin nghiêm túc

furrow

rãnh

conspicuous

dễ thấy, đáng chú ý

Righteousness

sự công bằng

have eyes like a hawk

mắt sắc như mắt diều hâu

reduce sb to tears

làm ai đó khóc

take a fancy to sth

bắt đầu thích cái gì

take out insurance on st = buy an insurance policy for st

mua bảo hiểm cho cái gì

be here to stay

được chấp nhận rộng rãi, phổ biến

Reflection in

sự phản chiếu

Providence

Sự lo xa, sự dự phòng

obstreperous

om sòm, ngỗ ngược, bất trị

boisterous

a. hung dữ, dữ dội, náo nhiệt

intimate

thân mật, thân thiết

cozy

ấm cúng, thoải mái dễ chịu

full of beans

hăng hái, sôi nổi

take to flight

chạy trốn

put in for

đòi hỏi, yêu sách, xin

there is nothing like

không có gì như