topic 3 urbanization

abudant

thừa thãi, nhiều

abudance

sự phong phú, thừa thãi

ambition

tham vọng, hoài bão

apparent

rõ ràng, bề ngoài

backward

adj. /'bækwəd/ về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu

comparison

sự so sánh

compare

so sánh, đối chiếu

comparative

tương đối

Congress

đại hội, Quốc hội

congestion

sự quá tải

Counter urbanization

đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa

crime

tội ác, sự phạm tội

criminal

có tội, phạm tội

downward

đi xuống, giảm sút

dream

ước mơ

economic

thuộc kinh tế

economical

(adj) tiết kiệm, kinh tế

economist

nhà kinh tế học

economically

1 cách tiết kiệm, về mặt kinh tế

expand

trải ra, mở rộng

expanse

dải rộng (đất), sự mở rộng

forward

tiến về phía trước, tiến bộ

hard

cứng rắn, siêng năng, vất vả

harden

làm cho cứng, rắn

hardship

sự gian khổ

health

sức khỏe

heath

cây thạch nam

hostage

con tin

immigrate

nhập cư

immigrant

dân nhập cư

migrate

di cư (tạm thời)

migrant

người di trú

emigrate

di cư (vĩnh viễn)

industry

ngành công nghiệp

industrial

thuộc về công nghiệp

industrious

cần cù, siêng năng

Industrialization

Sự công nghiệp hoá

inhabit

ở, sống ở

inhabitant

người ở, người dân

habitat

môi trường sống, chỗ ở

inner

bên trong, nội bộ, thân cận

intention

ý định, sự cố ý, cố tình

modern

hiện đại, cận đại

Modernization

Sự hiện đại

modernize

hóa hiện đại hóa

mortgage

sự cầm cố, thế chấp

nearby

gần, gần bên

occur

xảy ra, xảy đến

occurrence

sự xảy ra, sự cố

privileged

có đặc quyền

proportion

tỉ lệ, sự tương xứng

recreation

trò tiêu khiển

recreational

trò tiêu khiển

rural

(adj) thuộc nông thôn

sector

khu vực

slum

nhà ổ chuột

stealth

sự giấu giếm, lén lút

suburban

ở ngoại ô

tendency

xu hướng,chiều hướng

upward

hướng lên

Urbanization

sự đô thị hóa

urbanize

đô thị hóa

urban

thuộc thành thị,đô thị

wage

lương (thường trả hàng tuần)

salary

lương

pension

Lương hưu, tiền trợ cấp

income

thu nhập

wealth

sự giàu có,của cải

whereby

nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào