3000 common words - 2100

pace

n. /peis/ bước chân, bước

pack

v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói

package

n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện

packaging

n. /"pækidzŋ/ bao bì

packet

n. /'pækit/ gói nhỏ

page

n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)

pain

n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ

painful

adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ

paint

n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn

painter

n. /peintə/ họa sĩ

painting

n. /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh

pair

n. /pɛə/ đôi, cặp

palace

n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài

pale

adj. /peil/ taí, nhợt

pan

(n) xoong, chảo

panel

n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô

pants

n. /pænts/ quần lót, đùi

paper

n. /´peipə/ giấy

parallel

adj. /'pærəlel/ song song, tương đương

parent

n. /'peərənt/ cha, mẹ

park

công viên

parliament

n. /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội

part

n. /pa:t/ phần, bộ phận

particular

(adj) riêng biệt, cá biệt

particularly

adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

partly

adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó

partner

n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự

partnership

n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác

party

(n) đảng phái, bên, phía (đối tác)

pass

v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua

passage

n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang

passenger

n. /'pæsindʤə/ hành khách

passing

n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi

passport

n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu

past

adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua

path

n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi

patience

(n) tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng

patient

n., adj. /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

pattern

n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu

pause

v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng

pay

(v, n): trả, thanh toán, nộp; tiền lươngEx: It's a nice job but the ...... is appalling.

pay attention to

chú ý tới

payment

n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường

peace

n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận

peaceful

adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh

peak

n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp

pen

bút

pence

n. /pens/ đồng xu

pencil

n. /´pensil/ bút chì

penny

/´peni/ đồng xu

pension

tiền trợ cấp, lương hưu

people

n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người

pepper

(n) hạt tiêu, cây ớt

per

prep. /pə:/ cho mỗi

percent

(n, adj., adv) phần trăm

perfect

(adj) /ˈpɜː.fekt/ hoàn hảo

perfectly

adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo

perform

(v) trình diễn, biểu diễneg: Juan _____ed the role without forgetting any lines.

performance

n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn

performer

n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn

perhaps

adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ

period

n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại

permanent

adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên

permanently

adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu

permission

(n) sự cho phép, giấy phép

permit

cho phép

person

n. /ˈpɜrsən/ con người, người

personal

adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư

personality

n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính

personally

adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi

persuade

(v) thuyết phục (= convince)

pet

n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích

petrol

n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu

phase

n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ

philosophy

n. /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý

photocopy

n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp

photograph

n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh

photographer

n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh

photography

n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh

phrase

n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ

physical

(adj) thuộc thể chất, thuộc vật chất

physically

adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên

physics

n. /'fiziks/ vật lý học

piano

n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm

pick

v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)

picture

n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa

piece

n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền

pig

con heo

pile

n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng

pill

n. /´pil/ viên thuốc

pilot

n. /´paiələt/ phi công

pin

n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp

pink

adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo

pint

n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));

pipe

n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)

pitch

n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín

pity

n. /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương

place

địa điểm

plain

adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác

plan

(n) kế hoạch; (v) lên kế hoạch