pace
n. /peis/ bước chân, bước
pack
v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói
package
n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
packaging
n. /"pækidzŋ/ bao bì
packet
n. /'pækit/ gói nhỏ
page
n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)
pain
n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
painful
adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ
paint
n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
painter
n. /peintə/ họa sĩ
painting
n. /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
pair
n. /pɛə/ đôi, cặp
palace
n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
pale
adj. /peil/ taí, nhợt
pan
(n) xoong, chảo
panel
n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
pants
n. /pænts/ quần lót, đùi
paper
n. /´peipə/ giấy
parallel
adj. /'pærəlel/ song song, tương đương
parent
n. /'peərənt/ cha, mẹ
park
công viên
parliament
n. /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
part
n. /pa:t/ phần, bộ phận
particular
(adj) riêng biệt, cá biệt
particularly
adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
partly
adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó
partner
n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
partnership
n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
party
(n) đảng phái, bên, phía (đối tác)
pass
v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
passage
n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
passenger
n. /'pæsindʤə/ hành khách
passing
n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
passport
n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu
past
adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
path
n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi
patience
(n) tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
patient
n., adj. /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
pattern
n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
pause
v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
pay
(v, n): trả, thanh toán, nộp; tiền lươngEx: It's a nice job but the ...... is appalling.
pay attention to
chú ý tới
payment
n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
peace
n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
peaceful
adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
peak
n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
pen
bút
pence
n. /pens/ đồng xu
pencil
n. /´pensil/ bút chì
penny
/´peni/ đồng xu
pension
tiền trợ cấp, lương hưu
people
n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người
pepper
(n) hạt tiêu, cây ớt
per
prep. /pə:/ cho mỗi
percent
(n, adj., adv) phần trăm
perfect
(adj) /ˈpɜː.fekt/ hoàn hảo
perfectly
adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
perform
(v) trình diễn, biểu diễneg: Juan _____ed the role without forgetting any lines.
performance
n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
performer
n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn
perhaps
adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ
period
n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
permanent
adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
permanently
adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu
permission
(n) sự cho phép, giấy phép
permit
cho phép
person
n. /ˈpɜrsən/ con người, người
personal
adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư
personality
n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
personally
adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
persuade
(v) thuyết phục (= convince)
pet
n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
petrol
n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
phase
n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
philosophy
n. /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý
photocopy
n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp
photograph
n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
photographer
n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
photography
n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
phrase
n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ
physical
(adj) thuộc thể chất, thuộc vật chất
physically
adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên
physics
n. /'fiziks/ vật lý học
piano
n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm
pick
v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
picture
n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa
piece
n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
pig
con heo
pile
n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
pill
n. /´pil/ viên thuốc
pilot
n. /´paiələt/ phi công
pin
n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp
pink
adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
pint
n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
pipe
n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)
pitch
n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
pity
n. /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
place
địa điểm
plain
adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác
plan
(n) kế hoạch; (v) lên kế hoạch