a work of art/music/literature
một tác phẩm hội họa/ âm nhạc/ văn học
the aesthetic qualities of something
chất lượng thẩm mỹ
the portrayal of something/somebody
miêu tả chân dung, khắc hoạ chân dung ai đó
a private viewing
đi xem trước triển lãm
to be a connoisseur of
n người am hiểu về một nghệ thuật gì đó
a priceless portrait
bức chân dung vô giá
to commission a work of art
đặt làm/ mua một tác phẩm nghệ thuật
an art movement
trường phái nghệ thuật
Performance Art
nghệ thuật biểu diễn
funding for the arts
quỹ nghệ thuật
the imposition of censorship
kiểm duyệt bắt buộc
to stage a play
trình diễn 1 vở kịch
a talented playwright
nhà biên kịch tài năng
works of literary fiction
tác phẩm văn học giả tưởng
a literary genius
thiên tài văn học
street musicians
nghệ sĩ đường phố