Unit 2 - 1 (vở)

harvest time

vụ mùa

Load...

Chất lên

buffalo-drawn cart

xe trâu kéo

Go harding

Đi chăn

kite

diều

envious

ghen tị

slowly

chậm

brave

dũng cảm

hard

chăm chỉ

boring

buồn chán

inconvenient

bất tiện

vast

rộng lớn, mênh mông

Peaceful

yên bình

nomadic

du mục

Hay

Cỏ khô, cỏ dại

Tent

Lều

Pole

cột

camel

lạc đà

cattle

gia súc

wild flower

hoa dại

ride

cưỡi

put up

dựng lên

collect

sưu tầm

pick

Hái