Part 4 - 5:

canal

kênh đào

tunnel

đường hầm

constructed

được xây dựng

ceremony

nghi lễ

recipient

người nhận

valedictorian

đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt

stove

lò nướng

tub

bồn tắm

lasts

kéo dài

equation

phương trình

globe

quả địa cầu

atlas

bản đồ

author

tác giả

pronoun

đại từ, phát âm

appliances

đồ gia dụng

recess

giải lao

experiment

cuộc thí nghiệm

participate

tham gia, tham dự