Destination B1 - Unit 24

admit (v)

thừa nhận, thú nhận

arrest (v)

bắt giữ

charity (n)

từ thiện

commit (v)

cam kết, dính vào

community (n)

cộng đồng

court (n)

tòa

criminal (n)

tội phạm

criminal (adj)

có tội

culture (n)

văn hóa

familiar (adj)

quen thuộc

government (n)

chính phủ

habit (n)

thói quen

identity card (n)

chứng minh thư, thẻ căn cước

illegal (adj)

bất hợp pháp

legal (adj)

hợp pháp

politics (n)

chính trị

population (n)

dân số

prison (n)

protest (v)

phản kháng, kháng nghị

protest (n)

biểu tình, sự phản kháng, kháng nghị

resident (n)

cư dân

responsible (adj)

trách nhiệm

rob (v)

cướp

routine (n)

công việc thường ngày

schedule (n)

kế hoạch

situation (n)

tình huống

social (adj)

thuộc về xã hội

society (n)

xã hội

steal (v)

ăn trộm

tradition (n)

truyền thống

typical (adj)

đặc trưng

vote (v)

bầu cử

vote (n)

phiếu bầu

youth club (n)

câu lạc bộ thanh niên

break in(to)

đột nhập

catch up (with)

bắt kịp với

get away with

thoát khỏi sự trừng phạt

get up

dậy (ra khỏi giường)

move in

bắt đầu đến sống ở căn nhà mới

put away

để lại vật về chỗ cũ

wake up

tỉnh dậy

wash up

rửa chén bát

against the law

chống lại luật

at the age of

ở độ tuổi

in public

công khai

in response to

đáp lại, hưởng ứng

in touch (with)

liên lạc với

in your teens

ở độ tuổi thiếu niên

agree (v)

đồng ý

agreement (n)

sự đồng ý, hợp đồng

disagree (v)

không đồng ý

believe (v)

tin tưởng

believable (adj)

có thể tin được

unbeliavable (adj)

không thể tin được

belief (n)

niềm tin

courage (n)

sự dũng cảm

courageous (adj)

dũng cảm

elect (v)

lựa chọn, bầu chọn

election (n)

cuộc bầu cử

equal (adj)

công bằng

equality (n)

sự công bằng

life (n)

cuộc sống

live (v)

sống

alive (adj)

sống

nation (n)

quốc gia

nationality (n)

quốc tịch

national (adj)

thuộc về quốc gia

international (adj)

thuộc về quốc tế

peace (n)

yên bình, hòa bình

peaceful (adj)

yên bình, hòa bình

prisoner (n)

tù nhân

shoot (v)

bắn

be angry with sb about st

tức giận với ai về điều gì

be guilty of st

phạm tội gì

accuse sb of st

buộc tội ai đó về

blame sb for st

đổ lỗi cho ai đó vè cái gì

blame st on sb

đổ lỗi gì lên ai đó

cricticise sb for st

chỉ trích ai đó về cái gì

forget about st

quên gì

forgive sb for st

tha thứ cho ai về điều gì

invite sb to

mời ai đó đến đâu

punish sb for

phạt ai đó về cái gì

share st with sb

chia sẻ cái gì với ai

smile at sb (/st)

cười ai/cái gì