Fourth

publisher

n. nhà xuất bản

limitted company

n. công ty trách nhiệm hữu hạn

hard drive

n. ổ cứng

insult

v., n. xúc phạm, lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục

apparently

adv. nhìn bên ngoài, hình như

fiance

n. vị hôn phu

veil

n. mạng che mặt

garter

n. nịt bít tất

pass down

v. lưu truyền, truyền lại

Bride

n. cô dâu

miracle

n. phép màu

vow

(v) thề, nguyền (n) lời thề, lời nguyền

penny

n. đồng xu

jewellery

n. trang sức

Polish

n., v. nước bóng, đánh bóng, lịch sự, thuộc Ba Lan

Poland

n. Ba Lan

a bunch of scenes

một loạt cảnh

Nazis

Đức quốc xã

dilemma

n. tình trạng khó xử, tình huống tiến thoái lưỡng nan

ethic

n. đạo đức, luân thường đạo lý

morals

n. đạo đức, phẩm hạnh 2