publisher
n. nhà xuất bản
limitted company
n. công ty trách nhiệm hữu hạn
hard drive
n. ổ cứng
insult
v., n. xúc phạm, lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
apparently
adv. nhìn bên ngoài, hình như
fiance
n. vị hôn phu
veil
n. mạng che mặt
garter
n. nịt bít tất
pass down
v. lưu truyền, truyền lại
Bride
n. cô dâu
miracle
n. phép màu
vow
(v) thề, nguyền (n) lời thề, lời nguyền
penny
n. đồng xu
jewellery
n. trang sức
Polish
n., v. nước bóng, đánh bóng, lịch sự, thuộc Ba Lan
Poland
n. Ba Lan
a bunch of scenes
một loạt cảnh
Nazis
Đức quốc xã
dilemma
n. tình trạng khó xử, tình huống tiến thoái lưỡng nan
ethic
n. đạo đức, luân thường đạo lý
morals
n. đạo đức, phẩm hạnh 2