curl(n)
v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
curly
adj. /´kə:li/ quăn, xoắn
friendship
n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị
friendly#unfriendly
thân thiện # không thân thiện
orphan
trẻ mồ côi
orphanage
trại trẻ mồ côi
social
(adj) thuộc xã hội
sociable, outgoing
hòa đồng, cởi mở
beauty
n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
beautiful
đẹp
beautifully
adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
beautify
(v) làm đẹp, tô điểm
lucky
adj. /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
unlucky
adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
luckily
may mắn thay
peace
n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
peaceful
adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
love
n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
lovely
adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên, dễ thương
sense of humor (phr)
khiếu hài hước
humorous
adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
differ
verb. khác, không giống
different
adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
differently
adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
arrange
v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
arrangement
(n) sự sắp xếp, kế hoạch
agree
v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
agreement
n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
exhibit
n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
exhibition
n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
deliver
giao hàng
delivery
(n) sự phân phát, sự giao hàng
invent
v. /in'vent/ phát minh, sáng chế
invention
(n) sự phát minh, sự sáng chế
inventor
nhà phát minh
assist
hỗ trợ
assisstance
sự hỗ trợ
assistant
trợ lý
succeed
v. /sәk'si:d/ thành công
success
thành công
successful
adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
successfully
adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
commerce
(n) sự buôn bán, thương mại
commercial
(adj.) buôn bán, thương mại
demonstrate
chứng minh
demonstration
...
transmit
(v) truyền đạt, truyền tải
Transmission
sự chuyển giao
safe
adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
unsafe
không an toàn, nguy hiểm
safety
n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
safely
adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
electricity
n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
electrician
[ilek'tri∫n] (n) thợ điện
electrical
adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện
chemist
n. /´kemist/ nhà hóa học
Chemistry
hóa học
chemical
adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
lock
v., n. /lɔk/ khóa; khóa
locked
(adj)được khóa, bị khóa
danger
n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
dangerous
adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm
dangerously
adv. một cách nguy hiểm
injure
(v) làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
injury
chấn thương, vết thương
injured
adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
suit
n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
suitable
phù hợp
unsuitable
adj. không phù hợp, không thích hợp