wordform unit 1+2+3-g8

curl(n)

v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn

curly

adj. /´kə:li/ quăn, xoắn

friendship

n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị

friendly#unfriendly

thân thiện # không thân thiện

orphan

trẻ mồ côi

orphanage

trại trẻ mồ côi

social

(adj) thuộc xã hội

sociable, outgoing

hòa đồng, cởi mở

beauty

n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp

beautiful

đẹp

beautifully

adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng

beautify

(v) làm đẹp, tô điểm

lucky

adj. /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc

unlucky

adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh

luckily

may mắn thay

peace

n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận

peaceful

adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh

love

n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích

lovely

adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên, dễ thương

sense of humor (phr)

khiếu hài hước

humorous

adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh

differ

verb. khác, không giống

different

adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau

differently

adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau

arrange

v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

arrangement

(n) sự sắp xếp, kế hoạch

agree

v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành

agreement

n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng

exhibit

n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm

exhibition

n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày

deliver

giao hàng

delivery

(n) sự phân phát, sự giao hàng

invent

v. /in'vent/ phát minh, sáng chế

invention

(n) sự phát minh, sự sáng chế

inventor

nhà phát minh

assist

hỗ trợ

assisstance

sự hỗ trợ

assistant

trợ lý

succeed

v. /sәk'si:d/ thành công

success

thành công

successful

adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt

successfully

adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt

commerce

(n) sự buôn bán, thương mại

commercial

(adj.) buôn bán, thương mại

demonstrate

chứng minh

demonstration

...

transmit

(v) truyền đạt, truyền tải

Transmission

sự chuyển giao

safe

adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

unsafe

không an toàn, nguy hiểm

safety

n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn

safely

adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

electricity

n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học

electrician

[ilek'tri∫n] (n) thợ điện

electrical

adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện

chemist

n. /´kemist/ nhà hóa học

Chemistry

hóa học

chemical

adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất

lock

v., n. /lɔk/ khóa; khóa

locked

(adj)được khóa, bị khóa

danger

n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa

dangerous

adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm

dangerously

adv. một cách nguy hiểm

injure

(v) làm tổn thương, làm hại, xúc phạm

injury

chấn thương, vết thương

injured

adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm

suit

n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với

suitable

phù hợp

unsuitable

adj. không phù hợp, không thích hợp