studio flat
phòng nhỏ (gồm 1 phòng khách, ngủ, bếp, và phòng tắm)
jot down
ghi nhanh
mountainside
n. sườn núi
sun terrace
sân thượng
barbecue
thịt nướng
well-equipped
được trang bị đầy đủ
Water sports
các môn thể thao dưới nước
water skiing
lướt ván nước
kite surfing
n. lướt ván diều
satellite
vệ tinh nhân tạo
satellite TV
tivi vệ tinh
With my budget
Nam trong pham vi chi tra
Disco
vũ trường
brochure
sách quảng cáo, tờ rơi
Insurance
sự bảo hiểm
Post
n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư
cancellation
Sự huỷ bỏ
Resort
khu nghỉ dưỡng
Representative
n. người đại diện
Departure
n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
personal belongings
(n) đồ đạc cá nhân
Insure
bảo đảm
separately
(adv) riêng rẽ, tách biệt nhau
switchboard
n. tổng đài điện thoại