Sec 1 test 3

studio flat

phòng nhỏ (gồm 1 phòng khách, ngủ, bếp, và phòng tắm)

jot down

ghi nhanh

mountainside

n. sườn núi

sun terrace

sân thượng

barbecue

thịt nướng

well-equipped

được trang bị đầy đủ

Water sports

các môn thể thao dưới nước

water skiing

lướt ván nước

kite surfing

n. lướt ván diều

satellite

vệ tinh nhân tạo

satellite TV

tivi vệ tinh

With my budget

Nam trong pham vi chi tra

Disco

vũ trường

brochure

sách quảng cáo, tờ rơi

Insurance

sự bảo hiểm

Post

n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư

cancellation

Sự huỷ bỏ

Resort

khu nghỉ dưỡng

Representative

n. người đại diện

Departure

n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

personal belongings

(n) đồ đạc cá nhân

Insure

bảo đảm

separately

(adv) riêng rẽ, tách biệt nhau

switchboard

n. tổng đài điện thoại