The Psychology Of Innovation

Psychology

tâm lý học

innovation

sự đổi mới

truly Innovation

thật sự đổi mới

key to

then chốt

survival

sự sống sót

substantial

nhiều

resources

tài nguyên

inspire

tạo nguồn cảm hứng

employess

nhân viên

luxurious

sang trọng

state-of-the-art

hiện đại nhất

stimulate

kích thích

feel

cảm nhận

those who

những người mà

budget

ngân sách

space

không gian

Professor

giáo sư

recruitment

tuyển dụng

research

nghiên cứu

fit

sự ăn ý

makes a difference

tạo sự khác biệt

business

Khoa kinh doanh

individual

cá nhân

the right circumstances

đúng hoàn cảnh

emphasise

nhấn mạnh

views

quan điểm

jam

đứng chen chút

hidden

giấu

quater

nhóm 4 người

quintet

nhóm 5 người

revolutionise

làm một cuộc cách mạng

fuse

kết nối

instinct

bản năng

instinctively

theo bản năng

goal

mục tiêu

achieve

đạt được

label

nhãn hiệu