1-150

阿姨

ā yí - cô, dì

a (biểu hiện sự bất ngờ)

àiYêu

ǎi - thấp

爱好

/àihào/ Sở thích

安静

[ānjìng] yên tĩnh

bā - tám

bǎ - structural word - lấy, đem

ba - question or suggestion word - nhé, nhá

爸爸

bàbaCha, bố

bái (trắng)

(bǎi) trăm

(bān) lớp

bān - to move (an object) - chuyển đi

bàn - half - nửa

办法

/bànfǎ/ biện pháp

办公室

bàn gōng shì - office - văn phòng

帮忙

bāng máng - giúp, giúp đỡ

帮助

[bāngzhù] giúp đỡ

bāo - bao, túi

bǎo - no, đầy

报纸

bào zhǐ - newspaper - báo

北方

běi fāng - miền Bắc

北京

[běijīng] Bắc Kinh

bèi; bị/được

Běn (m)QUYỂN, CUỐN

鼻子

bí zi - nose - mũi

bǐ - comparison structural word - đọ, so với

比较

khá là, tương đối - bǐjiào

比赛

bǐ sài - competition, contest, match - thi đấu

必须

bì xū - phải, cần phải

变化

biàn huà - change - biến hóa, thay đổi

表示

biǎo shì - biểu thị, bày tỏ

表演

/biǎoyǎn/ biểu diễn

bié ĐỪNG. KHÁC

别人

bié rén - người khác

宾馆

bīng guǎn - nhà khách, hotel

冰箱

bīng xiāng - fridge - tủ lạnh, tủ đá

不客气

đừng khách sáo

không

cái; tài/mới

/cài/ món ăn, rau

菜单

cài dān - menu - thực đơn

参加

[cānjiā] tham gia

cǎo - cỏ

céng - tầng

(chá) trà

chà - difference, to lack, be short of, bad - kém

(cháng) dài

唱歌

chàng gē - to sing - hát

超市

[chāoshì] siêu thị

衬衫

chèn shān - áo sơ-mi

成绩

/chéngjī/ thành tích

城市

chéng shì - city thành phố

chī - to eat- ăn

迟到

chí dào - đến muộn

chū - ra, xuất, đến

出现

chū xiàn - xuất hiện

出租车

chū zū chē - taxi - taxi

厨房

Chúfángphòng bếp

除了

chú le - ngoài ra, trừ ra

穿

chuān - to wear - mặc. đội

chuán Thuyền

春天

/chūntiān/ mùa xuân

词语

cí yǔ - từ ngữ

[cì] lần

聪明

cōng ming - thông minh

(cóng) từ

[cuò] sai, tồi

打电话

[dǎ diànhuà] gọi điện thoại

打篮球

dǎ lán qiú - chơi bóng rổ

打算

(n,v) dǎ suàn - to plan - định, dự định, tính toán

打扫

dǎ sǎo - quét, quét dọn

[dà] to, lớn

大家

/dà jiā/ mọi người

dài - to bring - đem, mang

担心

dān xīn - lo lắng

蛋糕

dàn gāo - cake - bánh ga - tô

但是

/dànshì/ nhưng

(dào) đến

(dēng) đèn

[děng] Đợi, chờ

dī; thấp

弟弟

dìdi. Em trai

地方

dì fang - place - địa phương, chỗ, nơi, vùng

地铁

dì tiě - subway train - xe điện ngầm

地图

dì tú - map - bản đồ

第一

dì yī - first - thứ nhất

[diǎn] giờ

点菜

Diǎn càichọn món

电脑

/diànnǎo/ máy tính

电视

diàn shì - TV - truyền hình, ti vi

电梯

diàn tī - thang máy

电影

diàn yǐng - movie - phim

电子邮件

diàn zǐ yóu jiàn - email - e-mail

冬天

/dōngtiān/ mùa đông

dōng - phía đông

东四

Do dac

[dǒng] hiểu

duǎn - short, brief - ngắn

duàn - section, paragraph - đoạn

锻炼

duàn liàn - to exercise - luyện tập

duì; đối/đúng/với/đối với

对不起

(duìbuqǐ) xin lỗi

(duō) nhiều

多么

duō me - bao nhiêu, biết bao

饿

è - hungry - đói

而且

ér qiě - but also, and - mà còn, hơn nữa不但.....而且.....

儿子

ér zi - son - con trai

耳朵

ěr duo - tai

发烧

fā shāo - fever, to have a fever - phát sốt

发现

fā xiàn - to find, discover - tìm ra, phát hiện

饭馆

fàn guǎn - restaurant - nha hàng

方便

fāng biàn - thuận tiện, thuận lợi

房间

[fángjiān] Phòng

đặt, để fang

放心

[Fàngxīn] Yên tâm

非常

fēi cháng - very - rất, đặc biêt

飞机

[fēijī] máy bay

/fēn/ phút

分钟

[fēnzhōng] Phút

服务员

fúwùyuán nhân viên phục vụ

附近

fù jìn - cận, gần cận

复习

[fùxí] ôn tập

干净

gān jìng - sạch sẽ

gǎn - dám

感冒

GǎnmàoCảm mạo

刚才

(n) gāng cái - just now - hồi nảy

/gāo/ CAO (cao)

高兴

Gāoxìngvui mừng

告诉

gào su - to tell - bảo, kể+O

哥哥

/gēge/ Anh trai

(gè) cái

gěi - to give - cho

/gēn/ cùng, với

根据

gēn jù - căn cứ

gèng - more - hơn nữa, càng thêm

公共汽车

gōng gòng qì chē - public bus - xe bus

公斤

[gōngjīn] Cân=Kg

公司

gōngsī Công ty