阿姨
ā yí - cô, dì
啊
a (biểu hiện sự bất ngờ)
爱
àiYêu
矮
ǎi - thấp
爱好
/àihào/ Sở thích
安静
[ānjìng] yên tĩnh
八
bā - tám
把
bǎ - structural word - lấy, đem
吧
ba - question or suggestion word - nhé, nhá
爸爸
bàbaCha, bố
白
bái (trắng)
百
(bǎi) trăm
班
(bān) lớp
搬
bān - to move (an object) - chuyển đi
半
bàn - half - nửa
办法
/bànfǎ/ biện pháp
办公室
bàn gōng shì - office - văn phòng
帮忙
bāng máng - giúp, giúp đỡ
帮助
[bāngzhù] giúp đỡ
包
bāo - bao, túi
饱
bǎo - no, đầy
报纸
bào zhǐ - newspaper - báo
北方
běi fāng - miền Bắc
北京
[běijīng] Bắc Kinh
被
bèi; bị/được
本
Běn (m)QUYỂN, CUỐN
鼻子
bí zi - nose - mũi
比
bǐ - comparison structural word - đọ, so với
比较
khá là, tương đối - bǐjiào
比赛
bǐ sài - competition, contest, match - thi đấu
必须
bì xū - phải, cần phải
变化
biàn huà - change - biến hóa, thay đổi
表示
biǎo shì - biểu thị, bày tỏ
表演
/biǎoyǎn/ biểu diễn
别
bié ĐỪNG. KHÁC
别人
bié rén - người khác
宾馆
bīng guǎn - nhà khách, hotel
冰箱
bīng xiāng - fridge - tủ lạnh, tủ đá
不客气
đừng khách sáo
不
không
才
cái; tài/mới
菜
/cài/ món ăn, rau
菜单
cài dān - menu - thực đơn
参加
[cānjiā] tham gia
草
cǎo - cỏ
层
céng - tầng
茶
(chá) trà
差
chà - difference, to lack, be short of, bad - kém
长
(cháng) dài
唱歌
chàng gē - to sing - hát
超市
[chāoshì] siêu thị
衬衫
chèn shān - áo sơ-mi
成绩
/chéngjī/ thành tích
城市
chéng shì - city thành phố
吃
chī - to eat- ăn
迟到
chí dào - đến muộn
出
chū - ra, xuất, đến
出现
chū xiàn - xuất hiện
出租车
chū zū chē - taxi - taxi
厨房
Chúfángphòng bếp
除了
chú le - ngoài ra, trừ ra
穿
chuān - to wear - mặc. đội
船
chuán Thuyền
春天
/chūntiān/ mùa xuân
词语
cí yǔ - từ ngữ
次
[cì] lần
聪明
cōng ming - thông minh
从
(cóng) từ
错
[cuò] sai, tồi
打电话
[dǎ diànhuà] gọi điện thoại
打篮球
dǎ lán qiú - chơi bóng rổ
打算
(n,v) dǎ suàn - to plan - định, dự định, tính toán
打扫
dǎ sǎo - quét, quét dọn
大
[dà] to, lớn
大家
/dà jiā/ mọi người
带
dài - to bring - đem, mang
担心
dān xīn - lo lắng
蛋糕
dàn gāo - cake - bánh ga - tô
但是
/dànshì/ nhưng
到
(dào) đến
灯
(dēng) đèn
等
[děng] Đợi, chờ
低
dī; thấp
弟弟
dìdi. Em trai
地方
dì fang - place - địa phương, chỗ, nơi, vùng
地铁
dì tiě - subway train - xe điện ngầm
地图
dì tú - map - bản đồ
第一
dì yī - first - thứ nhất
点
[diǎn] giờ
点菜
Diǎn càichọn món
电脑
/diànnǎo/ máy tính
电视
diàn shì - TV - truyền hình, ti vi
电梯
diàn tī - thang máy
电影
diàn yǐng - movie - phim
电子邮件
diàn zǐ yóu jiàn - email - e-mail
冬天
/dōngtiān/ mùa đông
东
dōng - phía đông
东四
Do dac
懂
[dǒng] hiểu
短
duǎn - short, brief - ngắn
段
duàn - section, paragraph - đoạn
锻炼
duàn liàn - to exercise - luyện tập
对
duì; đối/đúng/với/đối với
对不起
(duìbuqǐ) xin lỗi
多
(duō) nhiều
多么
duō me - bao nhiêu, biết bao
饿
è - hungry - đói
而且
ér qiě - but also, and - mà còn, hơn nữa不但.....而且.....
儿子
ér zi - son - con trai
耳朵
ěr duo - tai
发烧
fā shāo - fever, to have a fever - phát sốt
发现
fā xiàn - to find, discover - tìm ra, phát hiện
饭馆
fàn guǎn - restaurant - nha hàng
方便
fāng biàn - thuận tiện, thuận lợi
房间
[fángjiān] Phòng
放
đặt, để fang
放心
[Fàngxīn] Yên tâm
非常
fēi cháng - very - rất, đặc biêt
飞机
[fēijī] máy bay
分
/fēn/ phút
分钟
[fēnzhōng] Phút
服务员
fúwùyuán nhân viên phục vụ
附近
fù jìn - cận, gần cận
复习
[fùxí] ôn tập
干净
gān jìng - sạch sẽ
敢
gǎn - dám
感冒
GǎnmàoCảm mạo
刚才
(n) gāng cái - just now - hồi nảy
高
/gāo/ CAO (cao)
高兴
Gāoxìngvui mừng
告诉
gào su - to tell - bảo, kể+O
哥哥
/gēge/ Anh trai
个
(gè) cái
给
gěi - to give - cho
跟
/gēn/ cùng, với
根据
gēn jù - căn cứ
更
gèng - more - hơn nữa, càng thêm
公共汽车
gōng gòng qì chē - public bus - xe bus
公斤
[gōngjīn] Cân=Kg
公司
gōngsī Công ty