맛
vị
달다
ngọt
짜다
mặn
쓰다
đắng
시다
chua
맵다
cay
싱겁다
nhạt
평가
đánh giá
값
giá
저렴하다
giá phải chăng
교통
giao thông
편리하다
tiện lợi
불편하다
bất tiện
서비스
dịch vụ
친절하다
thân thiện
불친절하다
không thân thiện
분위기
bầu không khí
나쁘다
xấu
아늑하다
ấm cúng
이해하다
hiểu
동물
động vật
강아지
chó con
소중하다
quý trọng
기억에 남다
đáng nhớ
언어
ngôn ngữ
심리 책
sách tâm lý
발전하다
phát triển
어울리다
phù hợp
심심하다
buồn chán
방문하다
thăm
복권
vé số
복권에 당첨되다
trúng sổ xố
고등학교
trường cấp 3
배부르다
No bụng
이따가
lát nữa
봉사활동
hoạt động tình nguyện
똑똑하다
thông minh
똥똥하다
béo
급하다
gấp gáp
배고프다
đói bụng
유창하다
trôi chảy
모이다
tụ tập
잔업하다
tăng ca
야근하다
làm đêm
왠지
không hiểu sao
...
...