10과: 뭐 먹을래?

vị

달다

ngọt

짜다

mặn

쓰다

đắng

시다

chua

맵다

cay

싱겁다

nhạt

평가

đánh giá

giá

저렴하다

giá phải chăng

교통

giao thông

편리하다

tiện lợi

불편하다

bất tiện

서비스

dịch vụ

친절하다

thân thiện

불친절하다

không thân thiện

분위기

bầu không khí

나쁘다

xấu

아늑하다

ấm cúng

이해하다

hiểu

동물

động vật

강아지

chó con

소중하다

quý trọng

기억에 남다

đáng nhớ

언어

ngôn ngữ

심리 책

sách tâm lý

발전하다

phát triển

어울리다

phù hợp

심심하다

buồn chán

방문하다

thăm

복권

vé số

복권에 당첨되다

trúng sổ xố

고등학교

trường cấp 3

배부르다

No bụng

이따가

lát nữa

봉사활동

hoạt động tình nguyện

똑똑하다

thông minh

똥똥하다

béo

급하다

gấp gáp

배고프다

đói bụng

유창하다

trôi chảy

모이다

tụ tập

잔업하다

tăng ca

야근하다

làm đêm

왠지

không hiểu sao

...

...