pile
chất đốngVd: Dishes have been ___d in a drying rack(Những chiếc đĩa đã được xếp vào giá sấy khô)
store
tích trữ, cất giữ, cửa hàng, đồ dự trữvd: Some men are __ing luggage above their seats(Vài người đàn ông đang cất hành lí phía trên chỗ ngồi)
pick up
lấy lại, nhặt, hái, lấyVd: He's __ing up his briefcase(Anh ấy đang lấy lại cặp da của mình)
serve
phục vụ Vd: Waiters are __ing beverages to the customers(Những anh bồi bàn đang phục vụ đồ uống cho thực khách)
board
lên, đáp (tàu thuyền, máy bay, xe buýt), tấm ván, bảngVd: - Passengers are __ing a bus(Hành Khách đang lên xe buýt) - Some __s have been piled on a deck(Một số tấm ván đã được xếp chồng lên trên boong tàu)
frame
dựng khung, khung (tranh, ảnh,..)Vd: She's ___ing a piece of art(cô ấy đang dựng khung một tác phẩm nghệ thuật)
relax
thư giãnVd: They're __ing on the lawn(Họ đang nghỉ ngơi trên bãi cỏ)
roll
quấn, cuộn, lănVd: The carpet has been __ed up in the corner(Chiếc thảm đã được cuộn lại ở trong góc)
bow=greet
cúi chàoVd: A performer is __ing before an audience(Một người biểu diễn đang cúi chào trước khán giả)
clear
dọn dẹpVd: Tree branches are being __ed off a walkway(Những cành cây đang được dọn khỏi lối đi bộ)
display
trưng bày, triển lãm, sự trưng bàyVd: The shoes are __ed on a shelf(/Những đôi giày được trưng bày trên một chiếc kệ)
extend
(v) kéo dài, mở rộng/ dành cho (sự đón tiếp)eg: - We _____ ed our vacation by a day. - A bridge __s towards a domed building(Cây cầu kéo dài tới một tòa nhà mái vòm)