development
sự phát triển
schedule
lịch trình
construction
việc xây dựng
impact
sự tác động, tác động
consideration
việc xem xét
offer
cung cấp
result
kết quả
value (n)
giá trị
renew
làm mới
renewal
sự gia hạn
propose
đề xuất
alternative
sự thay thế
representative
người đại diện
provide
cung cấp
proposal
sự đề xuất
impress
gây ấn tượng
suit
phù hợp
product
sản phẩm
region
vùng đất
benefit
lợi ích
finance
tài chính
predict
dự đoán
satisfy
làm thỏa mãn
conclude
kết luận
successful
thành công
organize
tổ chức