1-20

development

sự phát triển

schedule

lịch trình

construction

việc xây dựng

impact

sự tác động, tác động

consideration

việc xem xét

offer

cung cấp

result

kết quả

value (n)

giá trị

renew

làm mới

renewal

sự gia hạn

propose

đề xuất

alternative

sự thay thế

representative

người đại diện

provide

cung cấp

proposal

sự đề xuất

impress

gây ấn tượng

suit

phù hợp

product

sản phẩm

region

vùng đất

benefit

lợi ích

finance

tài chính

predict

dự đoán

satisfy

làm thỏa mãn

conclude

kết luận

successful

thành công

organize

tổ chức