Movers - Unit 3.2

next to

bên cạnh

below

phía dưới

behind

phía sau

in front of

phía trước

opposite

đối diện

above

phía trên

between

ở giữa

have a drink

uống nước

buy a present

mua quà

catch a bus/train

bắt xe buýt, tàu

do my homework

làm bài tập về nhà