next to
bên cạnh
below
phía dưới
behind
phía sau
in front of
phía trước
opposite
đối diện
above
phía trên
between
ở giữa
have a drink
uống nước
buy a present
mua quà
catch a bus/train
bắt xe buýt, tàu
do my homework
làm bài tập về nhà