10

abandon

bỏ rơi (v)

absolute

adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn

academic

giới học giả (n)

acceptable

adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận

accompany

(v) Đồng hành

account

cho là, tính là (v)

accurate

chính xác (adj)

accuse

(v) buộc tội

acknowledge

v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận

acquire

có được, thu được (v)