Bài 6

あるきます

đi bộ

おうだんほどう

lối cho người đi bộ sang đường

おります

Xuống (tàu, xe)

おんせん

suối nước nóng

かど

ngã ba/ ngã tư

がわ

phía

そば

bên cạnh

たいてい

đại thể/ nói chung

つきます

đến/ tới

~とおり

đường phố

とおります

đi qua/ đi xuyên qua

のぼります

leo, trèo

バイク

xe máy

はいります

vào

はし

cầu

バス

Xe bus

バスてい

trạm xe bus

ひだり

bên trái

ファンシーパン

Núi Phan-xi-pang

まがります

rẽ, quẹo

みぎ

bên phải

みち

con đường

わたります

Qua, băng qua