あるきます
đi bộ
おうだんほどう
lối cho người đi bộ sang đường
おります
Xuống (tàu, xe)
おんせん
suối nước nóng
かど
ngã ba/ ngã tư
がわ
phía
そば
bên cạnh
たいてい
đại thể/ nói chung
つきます
đến/ tới
~とおり
đường phố
とおります
đi qua/ đi xuyên qua
のぼります
leo, trèo
バイク
xe máy
はいります
vào
はし
cầu
バス
Xe bus
バスてい
trạm xe bus
ひだり
bên trái
ファンシーパン
Núi Phan-xi-pang
まがります
rẽ, quẹo
みぎ
bên phải
みち
con đường
わたります
Qua, băng qua