TÔ8 17/8/22

commit

v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù

guarantee

n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm

expire

(v) hết hạneg: The warranty protection on this product will _____ on year after the date of purchase.

crash

n., v. /kræʃ/( sự) va chạm

acquaintance

người quen, sự quen biết

apathy

(n) sự thờ ơ, vô cảm

lethargic

a. Hôn mê, thờ ơ

unlearn

v. gạt bỏ, quên

suspicious

a. đáng ngờ, khả nghi

competitor

đối thủ cạnh tranh

worm

Sâu, giun

hedgehog

n. con nhím

kennel

n. chuồng chó

put back

trả thứ gì về đúng vị trí, lùi lại, cản trở, ngăn cản, chỉnh đồng hồ hiện thị thời gian sớm hơn

fall over

ngã, rơi về một bên, dừng hoạt động, phá sản.

switch on/off

tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)

come to light

được biết đến, được phát hiện, được đưa ra ánh sáng.

arrive at/ draw/reach a conclusion

đi đến kết luận

break down

(máy móc, phương tiện) bị hư hỏng, không hoạt động, (hệ thống, mối quan hệ, thảo luận) không thành công, buồn bã và bắt đầu khóc.

turn down

từ chối, vặn nhỏ

beat about/around the bush

nói vòng vo

blow off

lờ đi, không quan tâm; lỡ hẹn, thất hẹn; thổi bay cái gì khỏi bề mặt; làm nổ

go off

nổ bom, đổ chuông, hư, hỏng mất chức năng, thiu, thối, hỏng (đồ ăn).

have butterflies in one's stomach

bồn chồn, lo lắng

have a bee in your bonnet

bạn bị ám ảnh về điều gì và không thể không nghĩ tới nó

bring the house down

khiến cả rạp vỗ tay/ cười lớn

off the record

không được ghi, không chính thức