commit
v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
guarantee
n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
expire
(v) hết hạneg: The warranty protection on this product will _____ on year after the date of purchase.
crash
n., v. /kræʃ/( sự) va chạm
acquaintance
người quen, sự quen biết
apathy
(n) sự thờ ơ, vô cảm
lethargic
a. Hôn mê, thờ ơ
unlearn
v. gạt bỏ, quên
suspicious
a. đáng ngờ, khả nghi
competitor
đối thủ cạnh tranh
worm
Sâu, giun
hedgehog
n. con nhím
kennel
n. chuồng chó
put back
trả thứ gì về đúng vị trí, lùi lại, cản trở, ngăn cản, chỉnh đồng hồ hiện thị thời gian sớm hơn
fall over
ngã, rơi về một bên, dừng hoạt động, phá sản.
switch on/off
tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)
come to light
được biết đến, được phát hiện, được đưa ra ánh sáng.
arrive at/ draw/reach a conclusion
đi đến kết luận
break down
(máy móc, phương tiện) bị hư hỏng, không hoạt động, (hệ thống, mối quan hệ, thảo luận) không thành công, buồn bã và bắt đầu khóc.
turn down
từ chối, vặn nhỏ
beat about/around the bush
nói vòng vo
blow off
lờ đi, không quan tâm; lỡ hẹn, thất hẹn; thổi bay cái gì khỏi bề mặt; làm nổ
go off
nổ bom, đổ chuông, hư, hỏng mất chức năng, thiu, thối, hỏng (đồ ăn).
have butterflies in one's stomach
bồn chồn, lo lắng
have a bee in your bonnet
bạn bị ám ảnh về điều gì và không thể không nghĩ tới nó
bring the house down
khiến cả rạp vỗ tay/ cười lớn
off the record
không được ghi, không chính thức