fabulous (adj)
(adj) tuyệt vời, phi thường
reliable (adj)
(a) đáng tin cậy
Reliability
(n) sự đáng tin cậy
multicultural
(adj) đa văn hóa
various
(a) đa dạng
variety
(n) sự đa dạng, trạng thái khác nhau
grow up
lớn lên, trưởng thành
packed WITH sth
chật ních
urban
adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
Oceania
Châu Đại Dương
forbid, forbide, forbidden
cấm
easy-going
dễ tính
downtown
(adj) trung tâm thành phố
skyscraper
tòa nhà chọc trời
stuck
mắc kẹt
wander
đi lang thang
affordable
(adj) giá cả phải chăng
conduct
(v) tiến hành
determine
(v) quyết định
determination
(n) sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
factor
nhân tố
Conflict
xung đột
indicator
chỉ số
asset=property
tài sản
urban sprawl
sự đô thị hóa
index
(n) chỉ số, sự biểu thị
dweller
cư dân
for the time being
trong lúc này
get OVER
vượt qua
show sb around
v. đưa ai đi thăm quan thành phố
jet lag
(n.phr.) /ˈdʒet læɡ/ Cảm giác mệt mỏi (vì chuyến bay dài và có sự chênh lệch múi giờ)
metropolitan
(a) đô thị
metropolis
( n) thủ đô, thành phố lớn
neighbor
n. người hàng xóm
neighborhood
n. khu vực lân cận