Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 2 (bài 15) aaaa

익숙하다

làm quen

적응하다

thích ứng

익숙해지다

quen dần

외롭다

cô đơn

낯설다

lạ lẫm, không quen

외국인 등록증

thẻ đăng ký người nước ngoài

출입국관리사무소

Phòng quản lý xuất nhập cảnh

교통 카드

thẻ giao thông

현금 카드

thẻ tiền mặt

통장을 만들다

làm sổ tài khoản【THÔNG TRƯỚNG】

환전하다

đổi tiền

기숙사

ký túc xá

자취(방)

nhà/ phòng thuê (tự nấu ăn)

하숙집

nhà trọ

위치

vị trí

룸메이트

bạn cùng phòng[ROOMATE]

보증금

tiền đặt cọc[BẢO CHỨNG KIM]

월세

thuê trả tiền từng tháng【NGUYỆT THUẾ】

비용

chi phí【PHÍ DỤNG】

인터넷 요금

phí internet

가스 요금

tiền gas

가능하다

có khả năng

궁금하다

thắc mắc

규칙

quy tắc

그릇

bát

깨끗하다

sạch sẽ

답변

trả lời【ĐÁP BIỆN】

따로

riêng rẽ

똑똑하다

thông minh

마다

mỗi

문의

hỏi【NGHI VẤN】

부엌

bếp

비다

trống rỗng

비용이 들다

tốn chi phí【PHÍ TỔN】

생기다

xảy ra

선배

tiền bối

소포

bưu kiện

시끄럽다

ồn ào

식탁

bàn ăn

신경 쓰다【THẦN KINH】

để tâm, chú ý

아끼다

tiết kiệm

옷장

tủ áo

요금을 내다

trả phí

이사하다

chuyển nhà

잘되다

diễn ra tốt đẹp

조용하다

yên tĩnh

주인

chủ nhân

직접

trực tiếp

출근하다

đi làm【XUẤT CẦN】

포함되다

bao gồm【BAO HÀM】

혹시

liệu, có lẽ, hay là1. biết đâu2. không chừng3. lỡ đâu【HOẶC THỊ】

사실

Sự thật ,thực tế【SỰ THẬT】

들다

Cầm, mang, xách

약하다

yếu ớt

친해지다

Làm quen với, quen, trở nên thân thiết

배가 부르다

No bụng

노래를 부르다

Hát (bài hát)

가지다

mang, mang theo

불량 학생

Học sinh bất lương

모범생

học sinh gương mẫu[VÔ PHẠM SINH]: Học sinh không phạm lỗi

돈을 쓰다돈을 벌다

Tiêu tiềnKiếm tiền

초콜릿

socola

소설책

sách tiểu thuyết

넓다

1. rộng 2. mênh mông 3. quy mô lớn.

건물

[KIẾN VẬT]tòa nhà

냉장고

tủ lạnh

고장나다

hỏng hóc, hư[CỔ ]

물건

đồ vật

신경을 쓰다

để ý, lo lắng[SỬ DỤNG THẦN KINH]Dùng não cho việc gì đó => để ý, lo lắng

여러

nhiều, vài (ᄋ...)

제공

cung cấp

싫어하다

ghét

조용히

một cách yên lặng