appear
(v) xuất hiện
appearance
(n) sự xuất hiện
apparently
(Adv) dường như, một cách rõ ràng
build
(v) xây dựng
builder
(n) thợ xây
building
(n) toà nhà
discover
(v) khám phá
discovery
(n) sự khám phá
explain
(v) giải thích
explanation
(n) sự giải thích
important
(adj) quan trọng
unimportant
(adj) không quan trọng
importance
(n) sự quan trọng
importantly
(adv) một cách quan trọng
introduce
(v) giới thiệu
introduction
(n) sự giới thiệu
introductory
(adj) thuộc giai đoạn mở đầu
invent
(v) phát minh
invention
(n) sự phát minh
inventor
(n) nhà phát minh
observe
(v) quan sát
observer
(n) người quan sát
observation
(n) sự quan sát
observant
(+of) (adj) tinh mắt
possible
(adj) có thể
impossible
(adj) ko thể
possibility
(n) khả năng
impossibility
(n) sự không thể
possibly
(adv) có thể
impossibly
(adv) ko thể, cực kỳ (=extremely)
psychology
(n) tâm lý học
psychologist
(n) nhà tâm lý học
psychological(ly)
(adj) thuộc tâm lý
research
(v) nghiên cứu
researcher
(n) nhà nghiên cứu
revolution
(n) cuộc cách mạng
revolutionary
(adj) thuộc về cách mạng, thay đổi mang tính cách mạng ( phát minh hoặc thiết bị)
science
(n) khoa học
scientist
(n) nhà khoa học
(un)scientific(ally)
thuộc về khoa học/ ko có tính khoa học
technology
(n) công nghệ
technological
(adj) thuộc về công nghệ
technical(ly)
(adj) thuộc về kỹ thuật
technician
kỹ thuật viên
technique
(n) kĩ thuật, kĩ xảo
wood
(n) rừng, gỗ
wooden
(adj) bằng gỗ