Environment

to discharge chemical waste

xả chất thải hóa học

environmental degradation

suy thoái môi trường

to be bio-degradable

phân hủy sinh học

to deplete natural resources

làm suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên

ozone layer depletion

sự suy giảm tầng ozon

penetrate

thâm nhập

an ecological crisis

khủng hoảng sinh thái

provoke

gây ra (tiêu cực)

to reduce the dependence on fossil fuels

giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch

to alleviate environmental problems

giảm nhẹ các vấn đề môi trường

to throw one's weigh behind sth

sử dụng sức ảnh hưởng của ai đó để làm gì

to hold somebody's accountable for sth

coi ai đó có trách nhiệm cho cái gì

to achieve sustainable development

đạt được sự phát triển bền vững

to stem from sth

bắt nguồn từ

habitat destruction

sự phá hủy môi trường sống

on the brink of extinction

trên bờ vực tuyệt chủng

play an indispensable role in

play an important/ vital role in

pose a serious threat to

đe dọa nghiêm trọng đến ...

to contaminate sth

làm ô nhiễm cái gì

dispose

thải ra = release

halt

(v) to block, stymie, thwart, ngăn chặn, discontinue

tackle

giải quyết = cope with/ deal with

excessive construction

xây dựng quá mức

environmentally-friendly

thân thiện với môi trường

illegal

bất hợp pháp

hazardous waste

toxic waste

improper disposal of waste

sự vứt chất thải không đúng quy định

holidaymaker

(n) người đi nghỉ mát, khách du lịch

to litter the street

xả rác ra đường phố

to be spoiled by

bị hủy hoại bởi

illegal logging and deforestation

phá rừng bất hợp pháp

searing heat

nhiệt độ cực nóng

soar

tăng vọt

intense

mãnh liệt

viable solution

giải pháp khả thi

to be implemented to tackle

được thực hiện để giải quyết vấn đề gì

energy-saving appliance

thiết bị tiết kiệm năng lượng

to be perfectly exemplified by sth

được minh chứng hoàn hảo bởi cái gì đó

abuse

lạm dụng

disposable products

sản phẩm dùng một lần

to combat sth

để chống lại một cái gì đó

minimize

giảm thiểu

factory operations

hoạt động của nhà máy

bring off sth

cứu

comprehend

hiểu