Unit 33+34: Uk culture+ Crime

Easter

lễ phục sinh

Bonfire Night

đêm lửa trại

bonfire

lửa trại

Yorkshire pudding

bánh pút-đinh kiểu Yorkshire

nursery school

trường mẫu giáo

prime minister

Thủ tướng Chính phủ

crime

tội ác

criminal

tội phạm

robbery

vụ ăn cướp

robber

tên cướp

rob

cướp

murder

tội giết người

murderer

kẻ giết người

murder

giết người

burglary

(n) sự ăn trộm

break into

đột nhập

mugging

tội trấn lột

mugger

kẻ trấn lột

mug

ăn cướp

car theft

vụ trộm xe

car thief

kẻ trộm xe

steal

v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm

drug dealing

Buôn bán thuốc phiện

drug dealer

Kẻ buôn bán thuốc phiện

sell drugs

bán thuốc phiện

terrorism

khủng bố

terrorist

kẻ khủng bố

attack

tấn công

shoplifting

sự ăn cắp ở các cửa hàng

shoplifter

kẻ trộm ở cửa hàng

arrest

bắt giữ

go to court

đưa ra tòa

guilty

adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi

pay a fine

nộp phạt

innocent

adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ

go to prison

đi tù

vandal

kẻ phá hoại

vandalism

phá hoại của công

to take drugs

sử dụng ma túy

hooliganism

hành động bạo lực, du côn

hooligan

cổ động viên quá khích