Easter
lễ phục sinh
Bonfire Night
đêm lửa trại
bonfire
lửa trại
Yorkshire pudding
bánh pút-đinh kiểu Yorkshire
nursery school
trường mẫu giáo
prime minister
Thủ tướng Chính phủ
crime
tội ác
criminal
tội phạm
robbery
vụ ăn cướp
robber
tên cướp
rob
cướp
murder
tội giết người
murderer
kẻ giết người
murder
giết người
burglary
(n) sự ăn trộm
break into
đột nhập
mugging
tội trấn lột
mugger
kẻ trấn lột
mug
ăn cướp
car theft
vụ trộm xe
car thief
kẻ trộm xe
steal
v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
drug dealing
Buôn bán thuốc phiện
drug dealer
Kẻ buôn bán thuốc phiện
sell drugs
bán thuốc phiện
terrorism
khủng bố
terrorist
kẻ khủng bố
attack
tấn công
shoplifting
sự ăn cắp ở các cửa hàng
shoplifter
kẻ trộm ở cửa hàng
arrest
bắt giữ
go to court
đưa ra tòa
guilty
adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
pay a fine
nộp phạt
innocent
adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
go to prison
đi tù
vandal
kẻ phá hoại
vandalism
phá hoại của công
to take drugs
sử dụng ma túy
hooliganism
hành động bạo lực, du côn
hooligan
cổ động viên quá khích