Unit 6 - Speakig

art gallery

phòng triển lãm nghệ thuật

carnival

lễ hội hóa trang

church

n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ

concert

n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc

festival

n. /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan

mounument

tượng đài

musical

adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái

safari

- cuộc đi săn (ở Châu phi)- đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)

old town

phố cổ

opera house

nhà hát lớn

shopping district

khu mua sắm

square

quảng trường

theatre

(BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát