chigaimasu(ちがいます)
Không phải
ほんのきもちです (mono kimo chi desu)
đây là chút lòng thành
きょうしつ kiyoushisu
lớp học
しょくどう (食堂)
nhà ăn
じむしょ
văn phòng
うけつけ
Quầy tiếp tân
ロビー
hành lang, đại sảnh (lobby)
へや
căn phòng
トイレ
nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toa-lét
おくに (お国)
đất nước( của anh/chị)
がいしょく
ăn ngoài
Wain ワイン
rượu vang
tabakoたばこ
thuốc lá
uriba(うりば)
quầy bán
-gai
Tầng thứ
ikura (いくら)
bao nhiêu tiền
man, まん
mười nghìn, vạn
でございます (de gozaimasu)
Vậy đúng rồi