Toeic part 2 16/8/2022

utility

(n) tiện ích, sinh hoạt (điện, nước, nhà cửa,..)

utility company

công ty dịch vụ công cộng

job offer

lời mời làm việc

promotional offer

chương trình khuyến mãi

make an offer

đưa ra đề nghị

take an offer

chấp nhận lời đề nghị

record

(n) sổ sách, hồ sơ(v) ghi chép, thu (hình, âm thanh)

attendance record

bản điểm danh

sales record

sổ sách bán hàng

sick leave

nghỉ ốm

session

(n) kỳ họp, phiên họp

revise

(v) duyệt lại, sửa đổi

revised contract

bản hợp đồng đã chỉnh sửa

charge

(v) tính giá; (n) tiền phải trả, sạc điện, bổn phận

at no extra charge

(phr) không phí phụ thêm

in charge of

(phr) chịu trách nhiệm

payroll

(n) bảng lương, tổng quỹ lương

approve

(v) tán thành

budget

(n) ngân sách, ngân quỹ

estimate

(v) đánh giá, ước lượng; (n) sự đánh giá

document

(n) văn kiện, tài liệu, tư liệu

place an order

(phr) đặt hàng

billing form

(phr.n) hình thức thanh toán

billing department

(phr.n) bộ phận thanh toán

colleage

#NAME?

hire

(v) thuê, tuyển dụng; (n) người làm thuê.

consultant

(n) cố vấn

make it

(phr) có mặt, xuất hiện

proofread

(v) đọc và sửa bản in thử

sculpture

(v) (n) điêu khắc, bức tượng, nghệ thuật điêu khắc

gallery

(n) phòng trưng bày

postpone

(v) trì hoãn

take over

(phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

get to

(phr) (=arrive, reach) đi tới, đến

appreciation

(n) sự đánh giá cao, sự cảm kích

draft

(n)bản nháp

experience delays in

(phr) bị chậm trễ do

negotiation

(n) sự đàm phán

loan agreement

(phr) hợp đồng vay vốn

banquet

(n) bữa tiệc lớn, yến tiệc

subscription

(n) sự đăng ký

conference

(n) hội nghị, sự bàn bạc

resource

(v) tài sản, tài nguyên

screwdriver

n. cái tua vít

drawer

(n) ngăn kéo

downtown

(adv) trung tâm thành phố

client

(n) khách hàng

rental

(adj) liên quan đến thuê