utility
(n) tiện ích, sinh hoạt (điện, nước, nhà cửa,..)
utility company
công ty dịch vụ công cộng
job offer
lời mời làm việc
promotional offer
chương trình khuyến mãi
make an offer
đưa ra đề nghị
take an offer
chấp nhận lời đề nghị
record
(n) sổ sách, hồ sơ(v) ghi chép, thu (hình, âm thanh)
attendance record
bản điểm danh
sales record
sổ sách bán hàng
sick leave
nghỉ ốm
session
(n) kỳ họp, phiên họp
revise
(v) duyệt lại, sửa đổi
revised contract
bản hợp đồng đã chỉnh sửa
charge
(v) tính giá; (n) tiền phải trả, sạc điện, bổn phận
at no extra charge
(phr) không phí phụ thêm
in charge of
(phr) chịu trách nhiệm
payroll
(n) bảng lương, tổng quỹ lương
approve
(v) tán thành
budget
(n) ngân sách, ngân quỹ
estimate
(v) đánh giá, ước lượng; (n) sự đánh giá
document
(n) văn kiện, tài liệu, tư liệu
place an order
(phr) đặt hàng
billing form
(phr.n) hình thức thanh toán
billing department
(phr.n) bộ phận thanh toán
colleage
#NAME?
hire
(v) thuê, tuyển dụng; (n) người làm thuê.
consultant
(n) cố vấn
make it
(phr) có mặt, xuất hiện
proofread
(v) đọc và sửa bản in thử
sculpture
(v) (n) điêu khắc, bức tượng, nghệ thuật điêu khắc
gallery
(n) phòng trưng bày
postpone
(v) trì hoãn
take over
(phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
get to
(phr) (=arrive, reach) đi tới, đến
appreciation
(n) sự đánh giá cao, sự cảm kích
draft
(n)bản nháp
experience delays in
(phr) bị chậm trễ do
negotiation
(n) sự đàm phán
loan agreement
(phr) hợp đồng vay vốn
banquet
(n) bữa tiệc lớn, yến tiệc
subscription
(n) sự đăng ký
conference
(n) hội nghị, sự bàn bạc
resource
(v) tài sản, tài nguyên
screwdriver
n. cái tua vít
drawer
(n) ngăn kéo
downtown
(adv) trung tâm thành phố
client
(n) khách hàng
rental
(adj) liên quan đến thuê