기본 한국어 | 16-08-22

안녕하십니까?

xin chào

이름이 무엇입니까?

Tên bạn là gì?

제 이름은 _____ 입니다.

Tôi tên là _____.

어느 나라 사람 입니까?

Bạn là người nước nào?

베트남 입니다.

Tôi là người Việt Nam.

나라

đất nước

그리고

만나서 반갑습니다.

Rất vui được gặp bạn

처음 뵙겠습니다.

Lần đầu được gặp mặt

영국

Anh Quốc

독일

Nước Đức

러시아

nước Nga

인도

Ấn Độ

중국

Trung Quốc

태국

Thái Lan

일본

Nhật Bản

호주

Úc

한국

Hàn Quốc

미국

Mỹ