TEST 9 - PART 7 - RC 2022

farewell

[,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt

cover = pay for

trả tiền

stipulation

điều quy định, điều kiện

intervene

(v) can thiệp

controvesy

cuộc tranh cãi, rắc rối

ribbon-cutting ceremony

lễ cắt băng khánh thành

eyeglass frame

gọng kính

petite

(adj) nhỏ

paid in full

thanh toán đầy đủ

showcase

(v) trưng bày

top - rated

xếp hàng đầu, tốt nhất

embrace

(v) ôm, nắm lấy

venture

(n, v) dự án kinh doanh, công việc kinh doanh, liên doanh liều, mạo hiểm, cả gan