farewell
[,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt
cover = pay for
trả tiền
stipulation
điều quy định, điều kiện
intervene
(v) can thiệp
controvesy
cuộc tranh cãi, rắc rối
ribbon-cutting ceremony
lễ cắt băng khánh thành
eyeglass frame
gọng kính
petite
(adj) nhỏ
paid in full
thanh toán đầy đủ
showcase
(v) trưng bày
top - rated
xếp hàng đầu, tốt nhất
embrace
(v) ôm, nắm lấy
venture
(n, v) dự án kinh doanh, công việc kinh doanh, liên doanh liều, mạo hiểm, cả gan