attract/get someone's attention
thu hút sự chú ý của ai
verbal communication
giao tiếp bằng lời nói
non-verbal communication
giao tiếp phi ngôn ngữ (bằng hình thể)
speak to sb about/of sth
nói với ai về việc gì
look at
nhìn vào
raise one's hand
giơ, nâng tay lên
raise - raised - raised
nâng lên (lá cờ, lương) / nuôi
rise - rose - risen
nhô lên, mọc lên (mặt trời)
get off = get out of
rời khỏi, bước ra khỏi
point at sb/sth
chỉ vào mặt ai
point to sb = point in the direction of
chỉ về hướng ai
rude (= impolite) (adj)
thô lỗ, bất lịch sự
rudeness (n)
sự thô lỗ
assist (v)
giúp đỡ
assistance (n)
sự giúp đỡ
informal (adj)
thân mật, không trang trọng
informality (n)
sự thân mật, sự không trang trọng
formal (adj)
trang trọng, theo nghi thức
formality (n)
sự trang trọng, nghi thức
accept (v)
chấp nhận
acceptable (adj)
có thể chấp nhận
acceptance (n)
sự chấp nhận
socialize (v)
làm cho ai thích nghi với XH, hòa nhập XH, XH hóa
socialization (n)
sự hòa nhập vào xã hội, sự xã hội hóa
social (adj)
có tính chất xã hội
society (n)
tổ chức, xã hội
communication
sự truyền đạt, sự giao tiếp
communicate with (v)
giao tiếp, truyền đạt
communicative (adj)
mang tính giao tiếp
forms of communication
các hình thức giao tiếp
approach a person (a city, a house) (= come near to)
đến gần ai
nod your head
gật đầu
wave hands
vẫy tay
catch one's attention, one's eyes
tóm sự chú ý, ánh nhìn