take/ complete/ do a course/class
đǎng kí, hoàn thành một khoá học
diversity
[n] sự đa dạng, phong phú
distinctive
[adj] đặc biệt, nổi bật, dễ phân biệt
accountant
[n] nhân viên kế toán
innovative
[adj] mang tính sáng tạo, đổi mới
identify
[v] nhận dạng, xác định
well-organised
[adj] tổ chức tốt/ gọn gàng, ngăn nắp
counsel
[v] khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
guide
[n, v] điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
instrument
[n] công cụ, phương tiện, trang thiết bị
survey
[n, v] cuộc khảo sát, điều tra
interview
[n, v] cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
pursue
[v] đuổi theo, đuổi bắt
led to
[v] dẫn đến
In addition
thêm vào đó, ngoài ra (= moreover, furthermore, besides)
competition
[n] sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
competitive
[adj] cạnh tranh, đua tranh
toss
[v] xả, quăng, ném, tung (tung đồng xu)
napkin
[n] khăn giấy, tấm tã
contribute
v. đóng góp, góp phần, là một trong cácnguyên nhân, lý do
involve
[v]bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
deposit
[n, v] ký gửi, đặt cọc, lắng đọng, đóng cặn
not only... but also
không những ... mà còn ... = both... and
build- up
[v] làm tăng theo thời gian, tích tụ
pesticide
[n] thuốc trừ sâu
weed
[n] cỏ dại
Fungi
[n] nấm (số nhiều của fungus)
rodent
[n] động vật gặm nhấm
drift
[v] trôi dạt, cuốn đi
absorb in/ into
[v] hấp thụ vào
birth defect
[n] Dị tật bẩm sinh
derive
[v] nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
conservation
[n] sự bảo tồn
mineral
[n, adj] công nhân, thợ mỏ; khoáng chất, khoáng sản
concern
[v] liên quan, dính líu, quan tâm; [n] việc phải lo
however
(adv) tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào (= Netherness/ Nonetheless)
interract with
tương tác với
higher education
giáo dục đại học, giáo dục bậc cao
social services
[n] dịch vụ xã hội
post-secondary education
giáo dục sau trung học
reffered to
đề cập đến
further education
Giáo dục nâng cao, phụ trợ
foundation degree
mức độ nền tảng
realm
[n] 1.vương quốc 2. lĩnh vực 3.cấp độ
range
[n] phạm vi, lĩnh vực, dải
quantity
[n] lượng, số lượng
proportion
[n] sự cân xứng, sự cân đối, tỉ lệ
personnel
[n] nhân sự, nhân lực, công chức
factor
[n] nhân tố, yếu tố tạo thành
Consideration
[n] sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
circumstance
[n] điều kiện, hoàn cảnh, tình huống
play an important role/part
đóng 1 vai trò quan trọng trong
conduct
[v] tiến hành, thể hiện, cư xử; [n] cách cư xử (= carry out)
self-expression
[n] tự thể hiện
Observation
[n] sự quan sát, sự theo dõi
have/get access to
truy cập, tiếp cận với cái gì
publicise
[v] công khai, quảng bá
distribute
[v] phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
gain visibility
đạt đuọc tầm nhìn
reputation
[n] danh tiếng, thương hiệu
Bachelor of Arts (BA)
[n] cử nhân xã hội
Bachelor of Science (BSc)
[n] cử nhân khoa học
Apply for a job/position
nộp đơn xin việc/ xin vào 1 vị trí nào đó
apply to a company/university
Nộp đơn đến công ty/đại học
the expense of
phải trả giá bằng
tuition fee
[n] học phí
Loan
[n, v] khoản vay, cho vay, mượn
individual
(adj) riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt(n) một con người riêng, cá thể, khác thường lập dị
vice-chancellor
[n] phó hiệu trưởng, phó thủ tướng
up-to-date
cập nhật mới nhất, kịp thời