Tiếng Anh part 1

take/ complete/ do a course/class

đǎng kí, hoàn thành một khoá học

diversity

[n] sự đa dạng, phong phú

distinctive

[adj] đặc biệt, nổi bật, dễ phân biệt

accountant

[n] nhân viên kế toán

innovative

[adj] mang tính sáng tạo, đổi mới

identify

[v] nhận dạng, xác định

well-organised

[adj] tổ chức tốt/ gọn gàng, ngăn nắp

counsel

[v] khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo

guide

[n, v] điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường

instrument

[n] công cụ, phương tiện, trang thiết bị

survey

[n, v] cuộc khảo sát, điều tra

interview

[n, v] cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng

pursue

[v] đuổi theo, đuổi bắt

led to

[v] dẫn đến

In addition

thêm vào đó, ngoài ra (= moreover, furthermore, besides)

competition

[n] sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

competitive

[adj] cạnh tranh, đua tranh

toss

[v] xả, quăng, ném, tung (tung đồng xu)

napkin

[n] khăn giấy, tấm tã

contribute

v. đóng góp, góp phần, là một trong cácnguyên nhân, lý do

involve

[v]bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí

deposit

[n, v] ký gửi, đặt cọc, lắng đọng, đóng cặn

not only... but also

không những ... mà còn ... = both... and

build- up

[v] làm tăng theo thời gian, tích tụ

pesticide

[n] thuốc trừ sâu

weed

[n] cỏ dại

Fungi

[n] nấm (số nhiều của fungus)

rodent

[n] động vật gặm nhấm

drift

[v] trôi dạt, cuốn đi

absorb in/ into

[v] hấp thụ vào

birth defect

[n] Dị tật bẩm sinh

derive

[v] nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)

conservation

[n] sự bảo tồn

mineral

[n, adj] công nhân, thợ mỏ; khoáng chất, khoáng sản

concern

[v] liên quan, dính líu, quan tâm; [n] việc phải lo

however

(adv) tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào (= Netherness/ Nonetheless)

interract with

tương tác với

higher education

giáo dục đại học, giáo dục bậc cao

social services

[n] dịch vụ xã hội

post-secondary education

giáo dục sau trung học

reffered to

đề cập đến

further education

Giáo dục nâng cao, phụ trợ

foundation degree

mức độ nền tảng

realm

[n] 1.vương quốc 2. lĩnh vực 3.cấp độ

range

[n] phạm vi, lĩnh vực, dải

quantity

[n] lượng, số lượng

proportion

[n] sự cân xứng, sự cân đối, tỉ lệ

personnel

[n] nhân sự, nhân lực, công chức

factor

[n] nhân tố, yếu tố tạo thành

Consideration

[n] sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm

circumstance

[n] điều kiện, hoàn cảnh, tình huống

play an important role/part

đóng 1 vai trò quan trọng trong

conduct

[v] tiến hành, thể hiện, cư xử; [n] cách cư xử (= carry out)

self-expression

[n] tự thể hiện

Observation

[n] sự quan sát, sự theo dõi

have/get access to

truy cập, tiếp cận với cái gì

publicise

[v] công khai, quảng bá

distribute

[v] phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại

gain visibility

đạt đuọc tầm nhìn

reputation

[n] danh tiếng, thương hiệu

Bachelor of Arts (BA)

[n] cử nhân xã hội

Bachelor of Science (BSc)

[n] cử nhân khoa học

Apply for a job/position

nộp đơn xin việc/ xin vào 1 vị trí nào đó

apply to a company/university

Nộp đơn đến công ty/đại học

the expense of

phải trả giá bằng

tuition fee

[n] học phí

Loan

[n, v] khoản vay, cho vay, mượn

individual

(adj) riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt(n) một con người riêng, cá thể, khác thường lập dị

vice-chancellor

[n] phó hiệu trưởng, phó thủ tướng

up-to-date

cập nhật mới nhất, kịp thời