English 11- Unit 3

independent

độc lập

decisive

quyết đoán

reliable

đáng tin cậy

self-reliant

tự lực

confident

tự tin

responsible

có trách nhiệm

well-informed

hiểu biết

determined

quyết tâm

assignment

nhiệm vụ, bai tap

motivate

thúc đẩy, động viên

assign

(v) phân công, bổ nhiệm, chuyển nhượng

certain

chắc chắn

capable of

có khả năng

rely on

(v) tin vào, tin cậy, tin tưởng vào

self-esteem

lòng tự trọng

time management

quản lí thời gian

time-management skill

kĩ năng quản lí thời gian

strive for

phấn đấu, nỗ lực

routine

.n. thói quen hàng ngày

approach

tiếp cận

make plans

lập kế hoạch

prioritise sth

ưu tiên cái gì

figure out

tìm ra, tính toán

cope with

đương đầu với

housekeeping

công việc quản gia

hygiene

vệ sinh

Problem Solving Skill

kĩ năng giải quyết vấn đề

Interpersonal

giữa cá nhân với nhau

issue

vấn đề

assistance

sự giúp đỡ

fulfill

hoàn thành, đáp ứng

punish

trừng phạt

protective of

(adj) bảo vệ,che chở, phòng ngừa

suffer from

chịu đựng

to voice one's opinion

trình bày quan điểm

overcome

thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)

self-discipline

kỷ luật tự giác, tinh thần tự giác

admiration

sự ngưỡng mộ