Lively (festival)
Sinh động, sống động
Spectacular
Ngoạn mục, đẹp mắt
(People) In a hurry
Vội vã
A high crime rate
Tỉ lệ tội phạm cao
Way of life
#NAME?
Adapted from
Phỏng theo
Diverse
Gồm nhiều loại khác nhau
Preserve
Bảo tồn
Landscape
Phong cảnh
Index
Chỉ số so sánh
Come out
Lộ ra, xuất hiện
Mid-income
Thu nhập trung bình
Status
Địa vị, thân phận
Rank (N,V)
Hạng
Reflect
Phản ánh
Outcome
Hậu quả, tác động
Suburban
Ngoại ô
Tiny
Nhỏ xíu
For pleasure
Cho vui
English-speaking country
Đất nước nói tiếng Anh
Wife (wives)
Vợ
Spot
Vị trí
Standard
Tiêu chuẩn
Art galleries
Phòng tranh
Perceived
Nhận thấy, nhận biết đc
Grade
Chấm điểm, xếp loại
Article
Bài báo
Questionnaire
Bảng câu hỏi
Categories
danh mục
Maximum
tối đa
Get a job
#NAME?
Regional
#NAME?
Conclude (conclusion)
Kết luận
Get attacked by
Bị tấn công bởi
Estate
Tình trạng
Considerably
Đáng kể, lớn lao, nhiều
Balcony
Ban công
Mouse (mice)
Chuột