Complete IELTS 4-5 Unit 1

Lively (festival)

Sinh động, sống động

Spectacular

Ngoạn mục, đẹp mắt

(People) In a hurry

Vội vã

A high crime rate

Tỉ lệ tội phạm cao

Way of life

#NAME?

Adapted from

Phỏng theo

Diverse

Gồm nhiều loại khác nhau

Preserve

Bảo tồn

Landscape

Phong cảnh

Index

Chỉ số so sánh

Come out

Lộ ra, xuất hiện

Mid-income

Thu nhập trung bình

Status

Địa vị, thân phận

Rank (N,V)

Hạng

Reflect

Phản ánh

Outcome

Hậu quả, tác động

Suburban

Ngoại ô

Tiny

Nhỏ xíu

For pleasure

Cho vui

English-speaking country

Đất nước nói tiếng Anh

Wife (wives)

Vợ

Spot

Vị trí

Standard

Tiêu chuẩn

Art galleries

Phòng tranh

Perceived

Nhận thấy, nhận biết đc

Grade

Chấm điểm, xếp loại

Article

Bài báo

Questionnaire

Bảng câu hỏi

Categories

danh mục

Maximum

tối đa

Get a job

#NAME?

Regional

#NAME?

Conclude (conclusion)

Kết luận

Get attacked by

Bị tấn công bởi

Estate

Tình trạng

Considerably

Đáng kể, lớn lao, nhiều

Balcony

Ban công

Mouse (mice)

Chuột