REVIEW 2. HOBBIES, SPORT AND GAMES

pitch

sân cỏ

track

đường đua

court

sân tennis

course

sân golf

ring

sàn đấu

rink

sân trượt băng

umpire

trọng tài trong tennis

referee

trọng tài bóng đá

finale

đoạn cuối

bat

cây gậy đánh bóng chày

stick

gậy chơi hockey

rod

cần câu

racket

vợt

interval

khoảng thời gian giữa hai sự kiện

half-time

nghỉ giữa hiệp

draw

tỉ số hoà

equal

ngang sức

conpetitor

đối thủ

opponent

địch thủ

bring forward

dời lên sớm hơn

get round to

bắt đầu sau thời gian dài chuẩn bị

get up to

giở trò

go in for

tham gia cuộc thi

go off

ngừng thích

look out

cẩn thận

pull out

rút lui

put off

trì hoãn

put up with

tha thứ

take to

bắt đầu ham thích say mê

take up

chiếm thời gian, không gian

make the best

tận dụng cái hay

do your best

cố gắng hết sức

the best at

giỏi nhất

your go

cơ hội

have a go

cố gắng

a chance to do

có cơ hội làm việc không thể

a chance of doing

có cơ hội làm gì

some chance of

rất ít có hội

take a chance on

nắm bắt cơ hội

chance of a lifetime

cơ hội hiếm có

mad at

tức điên

mad about

phát điên vì

go mad

hoá điên

become mad

bực tức

take pleasure in

thích thú

gain pleasure from

có niềm vui

popular with

nổi tiếng với người

popular among

nổi tiếng giữa nhóm người

side with sb

cùng phe

turn away

quay đầu

in turns

lần lượt

take turns

thay phiên

take it in turns to do

làm theo thứ tự

your turn to do

đến lượt

it's high time s v2

đến lúc

it's time s v2

đến lúc làm

it's time to do

lúc làm điều gì nên hoặc cần làm

it's about time s v2

lúc làm điều gì sớm hoặc đã nên xảy ra

take your time doing

bình tĩnh làm gì

take time to do

dành thời gian làm

sth takes up your time

tốn thời gian

at a certain time

thời gian nhất định

for a certain time

thời điểm cụ thể

find time for

tìm thời gian cho việc chưa định sẵn

make time for

tìm thời gian cho việc định làm

for the time being

trong thời gian này

tell the time

xem giờ

compete against

cạnh tranh có mục tiêu

compete with

cạnh tranh vì cá nhân

compete for

cạnh tranh để giành thứ gì

compete in

thi đấu

involved sth

liên quan, tham gia

involved in

dính líu

mean to do

có ý định làm

misfortune

bất hạnh

medal

huy chương

medallist

người đoạt huy chương

medallion

huy chương lớn

...

...