s'éloigner de N
rời xa
se détacher
rời Xa
inverse (m)
trái lại
avoir hâte de V
nóng lòng làm gì
représenter qch
đại diện
représentant
ng đại diện
critiquer
chỉ trích
se plaindre de N
phàn nàn
plainte (f)
phàn nàn (f)
agir
hành động
action
hành động (f)
prendre conscience de qch
nhận thức
commettre d'impair
vô tình mắc lỗi
commettre une erreur par inattention
vô tình mắc lỗi1
faire un gaffe
vô tình mắc lỗi2
vexer qn
làm ai phật lòng
vexé
phật lòng
emballer qch
bọc lại
emballage (m)
vỏ bọc
enlever qch
cởi, lấy đi
enlever qn
bắt cóc
habitué à
quen
courtoisie (f)
nhã nhặn
détendu
k căng thẳng
tendu
căng thẳng
marge (f)
lề
ponctuel
đúng giờ
ponctualité
đúng giờ n
spontanément
tức thì
se déchausser
cởi giày
gener qn
làm phiền
déranger qn
ngăn cản
stationner
đỗ xe, đóng quân
chausson (m)
dép đi trong nhà