đ biết

s'éloigner de N

rời xa

se détacher

rời Xa

inverse (m)

trái lại

avoir hâte de V

nóng lòng làm gì

représenter qch

đại diện

représentant

ng đại diện

critiquer

chỉ trích

se plaindre de N

phàn nàn

plainte (f)

phàn nàn (f)

agir

hành động

action

hành động (f)

prendre conscience de qch

nhận thức

commettre d'impair

vô tình mắc lỗi

commettre une erreur par inattention

vô tình mắc lỗi1

faire un gaffe

vô tình mắc lỗi2

vexer qn

làm ai phật lòng

vexé

phật lòng

emballer qch

bọc lại

emballage (m)

vỏ bọc

enlever qch

cởi, lấy đi

enlever qn

bắt cóc

habitué à

quen

courtoisie (f)

nhã nhặn

détendu

k căng thẳng

tendu

căng thẳng

marge (f)

lề

ponctuel

đúng giờ

ponctualité

đúng giờ n

spontanément

tức thì

se déchausser

cởi giày

gener qn

làm phiền

déranger qn

ngăn cản

stationner

đỗ xe, đóng quân

chausson (m)

dép đi trong nhà