Unit 13 - Book 3 - 4000 essential words

aboard

prep.lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)

bitter

adj.ác liệt; đắng

bullet

noun.đạn (súng trường, súng lục)

devil

noun.ma, quỷ

drift

verb.trôi giạt, bị

enforce

verb.bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)

fountain

noun.vòi nước, vòi phun (công viên)

harbor

noun.bến tàu, cảng

inhabit

verb.ở, sống ở

march

verb.diễu hành; tuần hành

millionaire

noun.nhà triệu phú

port

noun.cảng

sheriff

noun.quận trưởng cảnh sát

startle

verb.làm giật mình, làm hoảng hốt

sweat

verb.đổ mồ hôi

trigger

noun.cò súng

unify

verb.thống nhất, hợp nhất

vessel

noun.(hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn

voyage

noun.chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay)

worship

verb.thờ, thờ phụng, tôn thờ