waver with/ on/ over sth = hesitate
chần chừ, lưỡng lự
have (great) impact on sb = have influence on sb = influence sb
ảnh hưởng
stimulate sb to do sth = inspire sb to do sth
khuyến khích, truyền cảm hứng cho ai
create - creativity (n) - creative (adj)
sáng tạo
innovate
to produce sth new
innovation - innovative
cuộc cải tiến, cuộc cách mạng
win a prize/ a trophy/ a game
đoạt giải thưởng/ cúp vô địch/ trò chơi
gifted (a) = excellent (student)
xuất sắc, (học sinh chuyên)
determine - determination - be determined
quyết tâm
generous - generosity (n)
rộng lượng
distinguish = differentiate
phân biệt
distinguished (a)
nổi bật, nổi tiếng
get/ obtain sth
đạt được
devote = dedicate (life) to sth/ sb
tận tâm, tận tụy
be devoted to = be dedicated to sth/ sb
tận tâm
take advantage of sth
lợi dụng
be involved in sth = take part in sth
tham gia, liên quan với
be out of work = be jobless
thất nghiệp
out of
hết, cạn...
ask sb for sth = ask sb to do sth
yêu cầu
lead sth (resistance movement) ( to + Place)
dẫn dắt, lãnh đạo (phong trào kháng chiến)
do the charity = work for a charitable organization
làm từ thiện, làm cho tổ chức từ thiện
be in a mood for sth/ to do sth = be happy to do sth
vui vẻ khi làm gì
defect (n) = a fault in sth
lỗi (trong 1 sản phẩm)
to make a mistake
phạm lỗi
humble (a) = modest
khiêm tốn
ignorant (a)
kiêu ngạo
to vow to do sth = to promise to do sth
tuyên thệ, hứa
make a vow >< break a vow
lập lời thề >< phá vỡ lời thề
emerge with sth = combine
kết hợp
hang out sth - hang out with sb
giao du với
reveal sth to sb
bộc lộ, phơi bày
identity card (n) - ID
giấy chứng minh
anonymous letter/ donor
(lá thư, tiền ủng hộ) không muốn được biết đến
be awarded the title "...
được trao tặng danh hiệu ...
pass away = die -> death (n) - dead (a)
chết
diagnose sb with sth
chuẩn đoán (bệnh)
amputate sth = cut off sth (in a medical operation)
cắt bỏ (trong phẫu thuật)
initiate sth = begin = start sth
khởi xướng
relieve one's stress/ pain
xoa dịu sự căng thẳng/ nỗi đau
launch sth (a satellite/ a programme)
khởi động, phóng (tên lửa/chương trình)
stop/ prevent sb from doing sth
ngăn ai làm gì
repute - reputed - reputation
danh tiếng
earn/ build >< damage one's reputation
hủy hoại thanh danh
hold/ attract sb's attention
thu hút sự chú ý
pay attention to sb/sth
chú ý tới
(historical) figure (n)
nhân vật (lịch sử)
slander (v)
du khống
criticize sb => make (a) criticism
chỉ trích
overload sb with sth = give sb too much of sth
cho ai...quá nhiều (quá tải)
benefit from sth/ doing sth
hưởng lợi, lĩnh hội...từ...
recruit sb to sth/ to do sth
chiêu mộ ai
recruit (n)
người mới được chiêu mộ (lính mới)
nominate sb for sth/ to do sth = appoint/ propose/ select
chỉ định, đề cử, bầu chọn
celebrity (n) = famous person
người nổi tiếng
obsess sb about sth/ with sb
ám ảnh, làm ai mất tâm trí
misfortune (n) = bad luck = disaster
sự rủi ro, bất hạnh
Misfortunes never come alone
họa vô đơn chí
(achieve) ambition of sth/ doing sth - ambitious (a)
tham vọng