unit 1-a

recite

ngâm thơ,kể lại, đọc thuộc lòng

grievance

complaint

discuss sth with sb

thảo luận cái gì với ai

be down

thất vọng

troubled

lo lắng, gặp khó khăn

think of

nghĩ về

brighten up

làm rạng rỡ, làm bừng sáng

call out

gọi to, hét to

make a friend with

kết bạn với

in a friendly way

một cách thân thiện

task

duty

common

popular

commonplace

tầm thường, cũ rích

capable

(of) adj. /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan

incapable

không có khả năng

lasting

bền vững

quality

chất lượng,phẩm chấtnăng lực,tài năg

quantity

số lượng

selfish

ích kỷ

unselfish

không ích kỷ, vị tha

be concerned with

quan tâm đến

be concerned about

be worried about

concern

v., n. /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tớimối quan tâmsự lo âu

affair

việc, chuyện, vấn đề

two-sided

hai mặt, hai phía

constancy

sự kiên định

constant

adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòngko ngớt,liên miên

constantly

liên tục

take up

bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

pursuit

.n. sự theo đuổi

enthusiasm

(n) sự hăng hái, sự nhiệt tình

enthusiast

người say mê

enthusiastic

adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình

avid

khao khát, thèm thuồng

passionate

đam mê, say đắm

enthusiastically

(adv) một cách nhiệt tình

enthuse

tán dương

certain

adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn

certainty

n. điều chắc chắn

uncertain

không chắc chắn

lifelong

['laiflɔη] (adj) suốt đời

loyalty

sự trung thành

faithfulness

sự chung thủy

loyal to

trung thành với

suspicion

n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực

doubt

suspicion

suspect

v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi

suspicious

(adj) có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi

rumor

lời đồn

gossip

chuyện tầm phào, tin đồn nhảm

influence

effect

impact

(n) sự tác động, sự ảnh hưởng; (v) tác động mạnh vào

sympathy

n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý

sympathize

thông cảm

sympathetic

adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương

sum up

tóm tắt,tổng kết,kết luận

adequate

adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ xứng đáng,thích hợp

adequacy

sự đủ, sự đầy đủ

inadequate

(adj) không thỏa đáng, không thích hợp, ko đủ

indeed

(adv) thật vậy, quả thật

feature

n., v. /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...

character

n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật, đặc điểm, nét đặc sắc

characteristic

adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm

typical

adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

uncharacteristic

(adj) không đặc biệt, không điển hình

characterize sb/sth as sth

mô tả...như là cái jtiêu biểu cho, là đặc điểm của

Characterization

Sự mô tả tính cách

characterless

(a) tầm thường, ko có bản sắc

personality

n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính

personage

nhân vật quan trọng, người có vai vế

personal

adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tưdành cho cá nhân, dành riêngđích thân,trực tiếp lm

impersonal

khách quan, lạnh lùng,bâng quơ,ko nói về ai

personalize

cá nhân hóa, xác định cj thuộc về ai

personable

xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi

personify

Nhân hoá

gorgeous

a. tuyệt đẹp, tuyệt vời

gorgeousness

sự tuyệt mỹ