recite
ngâm thơ,kể lại, đọc thuộc lòng
grievance
complaint
discuss sth with sb
thảo luận cái gì với ai
be down
thất vọng
troubled
lo lắng, gặp khó khăn
think of
nghĩ về
brighten up
làm rạng rỡ, làm bừng sáng
call out
gọi to, hét to
make a friend with
kết bạn với
in a friendly way
một cách thân thiện
task
duty
common
popular
commonplace
tầm thường, cũ rích
capable
(of) adj. /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
incapable
không có khả năng
lasting
bền vững
quality
chất lượng,phẩm chấtnăng lực,tài năg
quantity
số lượng
selfish
ích kỷ
unselfish
không ích kỷ, vị tha
be concerned with
quan tâm đến
be concerned about
be worried about
concern
v., n. /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tớimối quan tâmsự lo âu
affair
việc, chuyện, vấn đề
two-sided
hai mặt, hai phía
constancy
sự kiên định
constant
adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòngko ngớt,liên miên
constantly
liên tục
take up
bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
pursuit
.n. sự theo đuổi
enthusiasm
(n) sự hăng hái, sự nhiệt tình
enthusiast
người say mê
enthusiastic
adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
avid
khao khát, thèm thuồng
passionate
đam mê, say đắm
enthusiastically
(adv) một cách nhiệt tình
enthuse
tán dương
certain
adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn
certainty
n. điều chắc chắn
uncertain
không chắc chắn
lifelong
['laiflɔη] (adj) suốt đời
loyalty
sự trung thành
faithfulness
sự chung thủy
loyal to
trung thành với
suspicion
n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
doubt
suspicion
suspect
v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
suspicious
(adj) có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
rumor
lời đồn
gossip
chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
influence
effect
impact
(n) sự tác động, sự ảnh hưởng; (v) tác động mạnh vào
sympathy
n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
sympathize
thông cảm
sympathetic
adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
sum up
tóm tắt,tổng kết,kết luận
adequate
adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ xứng đáng,thích hợp
adequacy
sự đủ, sự đầy đủ
inadequate
(adj) không thỏa đáng, không thích hợp, ko đủ
indeed
(adv) thật vậy, quả thật
feature
n., v. /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
character
n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật, đặc điểm, nét đặc sắc
characteristic
adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
typical
adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
uncharacteristic
(adj) không đặc biệt, không điển hình
characterize sb/sth as sth
mô tả...như là cái jtiêu biểu cho, là đặc điểm của
Characterization
Sự mô tả tính cách
characterless
(a) tầm thường, ko có bản sắc
personality
n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
personage
nhân vật quan trọng, người có vai vế
personal
adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tưdành cho cá nhân, dành riêngđích thân,trực tiếp lm
impersonal
khách quan, lạnh lùng,bâng quơ,ko nói về ai
personalize
cá nhân hóa, xác định cj thuộc về ai
personable
xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi
personify
Nhân hoá
gorgeous
a. tuyệt đẹp, tuyệt vời
gorgeousness
sự tuyệt mỹ