The other day
gần đây
Call it a day
Kết thúc một ngày làm việc, nghỉ ngơi
At times
thỉnh thoảng
On time
đúng giờ
In time
kịp giờ
Pass the time
giết thời gian
Ahead of its time
đi trước thời đại
Time and time again
hết lần này đến lần khác, nhiều lần
For the time being
tạm thời
Catch in the act of
bắt quả tang
Catch everyone's attention
...
keep company with
...