16/8

Gadget

Công cụ cải tiến

Innovation

Đổi mới

landmark

(n) mốc, cột mốc, bước ngoặc

prominently

adv. một cách áp đảo, nổi bật, dễ thấy

architecture

kiến trúc

occupant

(n) cư ngụ, người cư trú

outstanding

Not yet paid

residence

nơi cư trú

Take up

bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

skycraper

nhà chọc trời

Staircase

cầu thang

storage

(n) nơi lưu trữ, kho

manufacture

sản xuất

be keen on

thích cái gì

structure

cấu trúc, công trình kiến trúc