attractattractiveattraction
(v) thu hút(adj) hấp dẫn(n) sức hút
back
(adj) sau, hậu(n) lưng, đằng sau(adv) lùi lại(v) lùi
backwards
(adv) ngược
choosechosechosenchoice
(v) chọn(v2)(v3)sự lựa chọn
comfort(un)comfortable
(n) sự thoải mái(adj) (ko) thoải mái
departdeparture
(v) khỏi hành(n) sự khởi hành
directdirection
(v, adj) chỉ đạo, trực tiếp(n) sự hướng dẫn, chỉ đạo
drivedrovedrivendriver
(v) lái xe(v2)(v3)(n) tài xế, người lái xe
flyflewflownflight
(v) bay(v2)(v3)(n) chuyến bay
traveltraveller
(n) đi du lịch(n) lữ khách, người đi du lịch
visitvisitor
(v) thăm, viếng(n) du khách