Disqualified from
Bị đình chỉ khỏi việc gì
Disqualified for
Bị đình chỉ vì lí do gì
Golf course
sân gôn
a football/cricket pitch
sân bóng đá, bóng chày
Tennis/volleyball court
Sân tennis/Bóng chuyền
Horse/running track
Đường đua ngựa/đường chạy đua
Football ground/filed/pitch
Sân bóng đá
Stagger
lảo đảo
Staunch supporter
người hâm mộ trung thành
Punch to the head
Cú đấm vào đầu
Prospective player
vận động viên tiềm năng
Jittery
bồn chồn, lo lắng
Track suit
bộ đồ thể dục
Cater for
phục vụ cho
Call off
hủy bỏ
Take the lead
dẫn đầu
Comply with=adhere to
tuân theo
Spectator sport
môn thể thao mà nhiều người thích xem
To one's liking
ai đó thích, chấp nhận được
Come round
hồi tỉnh
Stick
Gậy(khúc côn cầu,polo)
Out of steam
kiệt sức
Tore a ligament
đứt dây chằng
Clench one's fist
nắm chặt tay lại
Smash
Vỡ tan(hy vọng,kế hoạch)
Laugh off
cười trừ
Compete for
cạnh tranh để giành thứ gì
Limp off
đi khập khiễng
fan favorite
vận động viên được người hâm mộ yêu thích
Push sth to the limit
nỗ lực hết sức mình
Amateur >< professional
nghiệp dư >< chuyên nghiệp
Fever
Xúc động,vui sướng( cơn sốt)
Stiff
Khó chơi(thể thao)
Crown champion
Giành được chức vô địch
Discourage
Bị nhụt chí
Poles apart
hoàn toàn trái ngược
At your own risk
Hoàn toàn chịu trách nhiệm
Subject to/come under(close) scrutiny
Bị đào bới,xem xét
narrowly escape
Thoát chết
Narrowly miss win
Bỏ lỡ chiến thắng
undisputed champion/ winner
nhà vô địch/ người thắng cuộc không phải bàn cãi
title holder
nhà vô địch
Spur on
Thôi thúc ai
Against(all) the odd
Bất chấp khó khăn ngăn cản
Ski lodge
ngôi nhà cạnh khu trượt tuyết
On target
mục tiêu
A sense of achievement
cảm giác thành tựu, thành công
Legalization
sự hợp pháp hóa
Excel yourself
làm tốt hơn bình thường