ride a bike
: đi xe đạp
...
...
ride a horse
: cưỡi ngựa
...
...
skate
: trượt băng
...
...
skateboard
: trượt ván
play tennis
: chơi quần vợt
play football
: chơi bóng đá
swim
: bơi lội
teach
: dạy học
scared
: sợ hãi
brave
: dũng cảm
behind
: phía sau
still
: vẫn
can
: có thể
can't = can not
: không thể
Can he...?
: Anh ấy có thể...?
of course
: tất nhiên