F2_UNIT 3_DAY 1

ride a bike

: đi xe đạp

...

...

ride a horse

: cưỡi ngựa

...

...

skate

: trượt băng

...

...

skateboard

: trượt ván

play tennis

: chơi quần vợt

play football

: chơi bóng đá

swim

: bơi lội

teach

: dạy học

scared

: sợ hãi

brave

: dũng cảm

behind

: phía sau

still

: vẫn

can

: có thể

can't = can not

: không thể

Can he...?

: Anh ấy có thể...?

of course

: tất nhiên