adult
(n) người lớn
anniversary
(n) lễ kỉ niệm
On this anniversary of the tragedy we remember the living as well as the dead.
Nhân dịp lễ kỷ niệm thảm kịch này chúng ta nhớ lại những người còn sống cũng như những người đã chết.
birthday card
(n) thiệp sinh nhật
blow out
(v) thổi tắt
You have to blow out all the candles or your wish won't come true.
Bạn phải thổi tắt tất cả các ngọn nến, nếu không điều ước của bạn sẽ không thành sự thật.
candle
(n) nến
celebrate
(v) ăn mừng
Next year, they will celebrate fifty years of marriage.
Sang năm, họ sẽ ăn mừng năm mươi năm ngày đám cưới.
celebration
(n) lễ mừng, sự ăn mừng
celebrated
(a) nổi tiếng
celebrity
(n) người nổi tiếng
clap
(v) vỗ tay
cosy
(a) ấm cúng
The room looked cosy and inviting in the firelight.
Căn phòng trông thật ấm cúng và quyến rũ trong ánh sáng lò sưởi.
cosily
(adv) một cách ấm cúng
each other
(pronoun) lẫn nhau
They looked at each other and burst out laughing.
Họ nhìn nhau và cười phá lên.
get divorced
(v) li hôn
It's widely rumored that they are getting divorced.
Người ta đồn ầm lên rằng họ sắp li hôn.
get married
(v) kết hôn
All she wanted was to get married and live happily ever after.
Tất cả những gì cô ấy muốn là kết hôn và sống hạnh phúc mãi mãi.
gift
(n) quà tặng
golden
(a) giống như vàng, bằng vàng
He seized the golden opportunity to work in the United States.
Anh ấy nắm bắt cơ hội bằng vàng được làm việc ở Hoa Kỳ.
golden wedding
(n) lễ cưới vàng ( kỷ niệm 50 lễ cưới)
guest
(n) khách mời
joke
(v)&(n) nói đùa, lời nói đùa
For Pat to lose his job is nothing to joke about.
Đối với Pat, mất việc làm không phải chuyện để đùa.
last
(v) tồn tại, kéo dài
lasting
(a) lâu dài
Did any of your teachers make a lasting impression on you?
Có thầy, cô nào gây được ấn tượng lâu dài đối với bạn không?
mark
(v) đánh dấu, ghi nhớ
A festival will be held to mark the 20th anniversary of the founding of the school.
Một cuộc liên hoan sẽ được tổ chức để đánh dấu lễ kỷ niệm 20 năm thành lập trường.
married couple
(n) cặp vợ chồng
milestone
(n) cột mốc, biến cố quan trọng
relationship
(n) mối quan hệ
Her relationship isn't very good with her mother, but she's very close to her sister.
Mối quan hệ với người mẹ thì không được tốt, nhưng cô ấy lại rất gần gũi với người chị.
wedding anniversary
(n) kỷ niệm ngày cưới