孝顺(名,动)
hiếu thuận, hiếu thảo
顺序(动,形)
trật tự, thứ tự
辣椒(名)
ớt, cây ớt
突出(形)
nổi bật, nổi lên
豪华(形)
hào hoa, xa hoa, xa xỉ
光临(名,动)
(n): quý khách(v): ghé thăm, hạ cố
交际(动)
giao tiếp
好客(形,动)
hiếu khách, nhiệt tình
高档(形)
cao cấp, hàng tốt
胃口(名)
khẩu vị, sở thích
保存(动)
bảo tồn, duy trì
资料(名)
tài liệu
戒掉(动)
từ bỏ, cai nghiện
蒙眬(形)
mơ mơ màng màngn
悠悠(形)
nhàn nhã
摄影(动)
chụp hình
卫生(名)
vệ sinh
制度(名)
chế độ
排队(动)
xếp hàng