Bài 9

孝顺(名,动)

hiếu thuận, hiếu thảo

顺序(动,形)

trật tự, thứ tự

辣椒(名)

ớt, cây ớt

突出(形)

nổi bật, nổi lên

豪华(形)

hào hoa, xa hoa, xa xỉ

光临(名,动)

(n): quý khách(v): ghé thăm, hạ cố

交际(动)

giao tiếp

好客(形,动)

hiếu khách, nhiệt tình

高档(形)

cao cấp, hàng tốt

胃口(名)

khẩu vị, sở thích

保存(动)

bảo tồn, duy trì

资料(名)

tài liệu

戒掉(动)

từ bỏ, cai nghiện

蒙眬(形)

mơ mơ màng màngn

悠悠(形)

nhàn nhã

摄影(动)

chụp hình

卫生(名)

vệ sinh

制度(名)

chế độ

排队(动)

xếp hàng