Bài 2

일하다

làm việc

공부하다

học tập (tự học)

운동하다

tập thể thao

자다

ngủ

전화하다

gọi điện thoại

이야기하다

nói chuyện

먹다

ăn

읽다

đọc

쓰다

viết

듣다

nghe

만나다

gặp gỡ

앉다

ngồi

보다

nhìn, xem

오다

đến

마시다

uống

가르지다

dạy dỗ

배우다

học

한교

trường học

회사

công ty

nhà

공원

công viên

식당

nhà hàng

시장

chợ

병원

bệnh viện

가게

cửa hàng

화장실

nhà vệ sinh