일하다
làm việc
공부하다
học tập (tự học)
운동하다
tập thể thao
자다
ngủ
전화하다
gọi điện thoại
이야기하다
nói chuyện
먹다
ăn
읽다
đọc
쓰다
viết
듣다
nghe
만나다
gặp gỡ
앉다
ngồi
보다
nhìn, xem
오다
đến
마시다
uống
가르지다
dạy dỗ
배우다
học
한교
trường học
회사
công ty
집
nhà
공원
công viên
식당
nhà hàng
시장
chợ
병원
bệnh viện
가게
cửa hàng
화장실
nhà vệ sinh