incense
(n)hương, nhang
indigenous
(a) bản xứ,bản địa
Integration
n. sự hội nhập
isolation
(n) sự cô lập
majority
(n) phần lớn, đa số
minority
(n) phần ít, thiểu số
marriage
n. sự kết hôn, hôn nhân
marital
thuộc hôn nhân
marriageable
a. có thể, đủ tư cách kết hôn
married
a. đã kết hôn
misinterpret
v. dịch sai, hiểu sai
mystery
n. sự bí ẩn, sự huyền bí
no-go
n. tình trạng bế tắc
pamper
v. nuông chiều, cưng chiều
patriotism
(n) chủ nghĩa yêu nước
perception
n. sự nhận thức
perceive
v. nhận thấy, nhận thức
prestige
n. uy tín, thanh thế
Prevalence
n. sự phổ biến, thịnh hành
privilege
n. đặc quyền, đặc ân
racism
n. chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
racial
(adj) thuộc chủng tộc
religion
n. tôn giáo
religous
a. thuộc về tôn giáo
restrain
v. kiềm chế
revival
n. sự hồi phục, sự phục sinh
solidarity
n. sự đoàn kết
superstition
n. sự mê tín dị đoan
superstitious
a. mê tín dị đoạn
symbol
n. biểu tượng
symbolize
v. biểu tượng hóa
Symbolism
n. chủ nghĩa tượng trưng
symbolic
a. tượng trưng, biểu tượng
synthesis
n. sự tổng hợp
unhygienic
a. ko hợp vệ sinh
well-established
a. đứng vững, tồn tại lâu bền
well-advised
a. khôn ngoan
well -built
a. lực lưỡng, cường tráng
well-balanced
a. đúng mực, điều độ