vocab 2

incense

(n)hương, nhang

indigenous

(a) bản xứ,bản địa

Integration

n. sự hội nhập

isolation

(n) sự cô lập

majority

(n) phần lớn, đa số

minority

(n) phần ít, thiểu số

marriage

n. sự kết hôn, hôn nhân

marital

thuộc hôn nhân

marriageable

a. có thể, đủ tư cách kết hôn

married

a. đã kết hôn

misinterpret

v. dịch sai, hiểu sai

mystery

n. sự bí ẩn, sự huyền bí

no-go

n. tình trạng bế tắc

pamper

v. nuông chiều, cưng chiều

patriotism

(n) chủ nghĩa yêu nước

perception

n. sự nhận thức

perceive

v. nhận thấy, nhận thức

prestige

n. uy tín, thanh thế

Prevalence

n. sự phổ biến, thịnh hành

privilege

n. đặc quyền, đặc ân

racism

n. chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

racial

(adj) thuộc chủng tộc

religion

n. tôn giáo

religous

a. thuộc về tôn giáo

restrain

v. kiềm chế

revival

n. sự hồi phục, sự phục sinh

solidarity

n. sự đoàn kết

superstition

n. sự mê tín dị đoan

superstitious

a. mê tín dị đoạn

symbol

n. biểu tượng

symbolize

v. biểu tượng hóa

Symbolism

n. chủ nghĩa tượng trưng

symbolic

a. tượng trưng, biểu tượng

synthesis

n. sự tổng hợp

unhygienic

a. ko hợp vệ sinh

well-established

a. đứng vững, tồn tại lâu bền

well-advised

a. khôn ngoan

well -built

a. lực lưỡng, cường tráng

well-balanced

a. đúng mực, điều độ