Unit 8 - Book 2 - 4000 essential words

broad

adj.bao la, mênh mông

bush

noun.bụi cây, bụi rậm

capable

adj.có khả năng; có năng lực; thạo; giỏi

cheat

verb.lừa ai để lấy cái gì

concentrate

verb. tập trung (sự chú ý, cố gắng.....)

conclude

verb.kết luận; kết thúc

confident

adj.tin chắc, chắc chắn

considerable

adj.đáng kể, to tát, lớn lao

convey

verb.truyền đạt, chuyển

definite

adj.rõ ràng

delight

noun.sự vui thích, sự vui sướng

destination

noun.nơi mà ai/cái gì sẽ được gửi tới; nơi đến

dictate

verb.tuyên bố; ra lệnhđọc cho viết

edge

noun.bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)

path

noun.đường mòn, đường nhỏ, lối đi

resort

verb.phải sử dụng đến; phải viện đến

shadow

noun.bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát

succeed

verb.thành công; thịnh vượng

suspect

verb.nghi; nghi ngờ; hoài nghi; ngờ vực

valley

noun.thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng