broad
adj.bao la, mênh mông
bush
noun.bụi cây, bụi rậm
capable
adj.có khả năng; có năng lực; thạo; giỏi
cheat
verb.lừa ai để lấy cái gì
concentrate
verb. tập trung (sự chú ý, cố gắng.....)
conclude
verb.kết luận; kết thúc
confident
adj.tin chắc, chắc chắn
considerable
adj.đáng kể, to tát, lớn lao
convey
verb.truyền đạt, chuyển
definite
adj.rõ ràng
delight
noun.sự vui thích, sự vui sướng
destination
noun.nơi mà ai/cái gì sẽ được gửi tới; nơi đến
dictate
verb.tuyên bố; ra lệnhđọc cho viết
edge
noun.bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
path
noun.đường mòn, đường nhỏ, lối đi
resort
verb.phải sử dụng đến; phải viện đến
shadow
noun.bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
succeed
verb.thành công; thịnh vượng
suspect
verb.nghi; nghi ngờ; hoài nghi; ngờ vực
valley
noun.thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng