band
ban nhạc
singles
đĩa đơn
the singles chart
bảng xếp hạng
lead singer
Ca sĩ chính
drummer
người chơi trống
concert
buổi hòa nhạc
pianist
nghệ sĩ piano
conductor
nhạc trưởng
violinist
người chơi vi-ô-lông
opera singer
ca sĩ hát opera
performing
biểu diễn
cellist
người chơi vi-ô-lông xen
composer
nhà soạn nhạc
thriller
phim giật gân,phim ly kỳ, kịch tính, kinh dị
exciting
thú vị
comedy
phim hài
funny
vui nhộn, hài hước
war film
phim chiến tranh
violent
bạo lực
love story
truyện tình cảm
romantic
lãng mạn
action film
phim hành động
horror film
phim kinh dị
frightening
khủng khiếp, đáng sợ
cartoon
phim hoạt hình
romantic comedy
tình cảm lãng mạn
Who's in it?
Ai đóng phim này?
stars
ngôi sao
actor
nam diễn viên
director
đạo diễn
actress
nữ diễn viên
see a film
xem phim tại rạp
review
(n) sự phê bình, bài phê bình (cuốn sách, vở kịch); (v) phê bình
western
phương tây, cao bồi
science fiction film
phim khoa học viễn tưởng
crime/detective film
Phim trinh thám
in the new
đóng (phim)
media
truyền thông
magazine
tạp chí
report
báo cáo
event
sự kiện
die
chết
war
chiến tranh
disaster
thảm họa
celebrity
người nổi tiếng
advertisement
quảng cáo
reporter
phóng viên
peace
hòa bình
newspaper
tờ báo
find out
tìm ra
happen
xảy ra
article
(n) bài báo, đề mục
soap
xà phòng, phóng sự ngắn
Nothing much
Không có gì mới
programme
chương trình
weather forecast
dự báo thời tiết
run into
gặp phải.... (= get trouble)
trouble
rắc rối
beat
đánh đập
pick on
bắt nạt, trêu chọc
Media and Technology
truyền thông và công nghệ
satellite
vệ tinh
channel
kênh truyền hình
have a crush on someone
thầm thích ai đó
wired
lạ lùng
thanks for hearing me out
cảm ơn đã lắng nghe
bet
cá cược (tôi cá là vậy)
handled
xử lý
bully
bắt nạt
hilarious
nực cười
hit
đánh
privileges
đặc quyền, ưu tiên
sopposed to
dự định
...
...