archive
(n) nơi lư trữ văn thư, văn khố, tài liệu lưu trữ
resting place
(n) nơi nghỉ ngơi
loot
Sự cướp của, của cải cướp được (noun)- The gang escaped with their loot.LootCướp bóc (verb)- Police confronted the protestors who were looting
artefact
n. đồ tạo tác[ ˈɑːr.t̬ə.fækt ]
digital version
(n) phiên bản (báo) điện tử
launch
v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
cabinet minister
(n) bộ trưởng nội các
Africa descent
((n) gốc phi
unite
v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân